4
3
Hết
4 - 3
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 94
-
46 Tấn công nguy hiểm 42
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
73'
Rekeil Pyke
ast: Scott Golbourne
Marcus Tavernier
65'
60'
Jason Cummings
Ashley Fletcher
53'
Ashley Fletcher
ast: Marvin Johnson
31'
Marvin Johnson
ast: Lewis Wing
21'
13'
Scott High
ast: Shaun Whalley
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.7
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
12.9 Bị sút cầu môn 12.3
-
5.9 Phạt góc 3.9
-
1.9 Thẻ vàng 2.5
-
14.4 Phạm lỗi 15.4
-
41.9% TL kiểm soát bóng 46.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 0% | 1~15 | 10% | 18% |
16% | 11% | 16~30 | 10% | 18% |
21% | 5% | 31~45 | 10% | 16% |
9% | 26% | 46~60 | 23% | 13% |
14% | 17% | 61~75 | 17% | 8% |
21% | 38% | 76~90 | 28% | 24% |