3
3
Hết
3 - 3
(3 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 7
-
101 Tấn công 114
-
36 Tấn công nguy hiểm 64
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
1 Đá phạt trực tiếp 0
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Ben Coker
1-3
1-3
Lee Brown
1-2
1-2
Elliot Osborne
1-2
1-2
Ronan Curtis
Danny Newton
1-1
1-1
John Marquis
Inih Effiong
1-0
51'
John Marquis
ast: Ronan Curtis
45+2'
Evans
Scott Cuthbert
ast: Inih Effiong
29'
21'
Ronan Curtis
ast: Bryn Morris
Charlie Carter
10'
Elliott List
ast: Luke Prosser
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
2.2 Mất bàn 1.2
-
11.8 Bị sút cầu môn 12
-
4.8 Phạt góc 5.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
12.4 Phạm lỗi 14.1
-
49.4% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 12% | 9% |
14% | 8% | 16~30 | 6% | 6% |
14% | 20% | 31~45 | 19% | 18% |
17% | 28% | 46~60 | 14% | 27% |
22% | 16% | 61~75 | 14% | 13% |
17% | 10% | 76~90 | 31% | 25% |