2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 5
-
89 Tấn công 89
-
67 Tấn công nguy hiểm 66
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
11 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
10 Đá phạt trực tiếp 12
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
2 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Adrian Nicolas Luna Retamar
90+4'
90+1'
Apostolos Stamatelopoulos
Max Burgess
90+1'
Joshua Cavallo
Rostyn Griffiths
Harrison Andrew Delbridge
86'
Richard Windbichler
85'
81'
Dylan Pierias
Sebastian Pasquali
Scott Galloway
Lachlan Wales
77'
Lachlan Wales
76'
Conor Metcalfe
Florin Berenguer
68'
68'
Joshua Cavallo
Connor Pain
Jamie MacLaren
67'
Joshua Brillante
57'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Melbourne City
-
1Glover T.
-
13Atkinson N.22Good C.40Windbichler R.4Delbridge H.
-
10Berenguer F.6Brillante J.20Luna A.
-
11Noone C.9Maclaren J.19Wales L.
-
18Berisha B.
-
23Diamanti A.14Burgess M.
-
19Risdon J.10Lustica S.21Pasquali S.11Pain C.
-
6Imai T.2Calver A.22Uskok T.
-
1Kurto F.
Western United FC
Cầu thủ dự bị
-
49Colakovski S.15Aspropotamitis J.
-
2Galloway S.17Cavallo J.
-
46Gauci J.28Oskar Dillon
-
7Griffiths R.25Duzel L.
-
34Metcalfe C.5Pierias D.
-
30Najjar M.30Ryan Scott
-
21Najjarine R.9Stamatelopoulos A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.4
-
1.2 Mất bàn 1.4
-
11.2 Bị sút cầu môn 16.2
-
6.5 Phạt góc 4.3
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
13.1 Phạm lỗi 13.9
-
48.1% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 15% | 9% |
13% | 13% | 16~30 | 15% | 20% |
21% | 16% | 31~45 | 15% | 22% |
22% | 16% | 46~60 | 11% | 13% |
18% | 13% | 61~75 | 26% | 11% |
16% | 27% | 76~90 | 15% | 22% |