0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
105' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47 | 0-1 | - - - | - - - | |||||
103' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
00' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
105' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47 | 0-1 | - - - | - - - | |||||
103' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
00' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 4
-
139 Tấn công 136
-
66 Tấn công nguy hiểm 71
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
17 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 20
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
504 Chuyền bóng 447
-
79% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
2 Việt vị 1
-
42 Đánh đầu 42
-
24 Đánh đầu thành công 18
-
3 Số lần cứu thua 4
-
18 Tắc bóng 14
-
11 Cú rê bóng 10
-
18 Quả ném biên 15
-
18 Tắc bóng thành công 14
-
20 Cắt bóng 13
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
John Ruddy
Rui Pedro dos Santos Patricio
90+10'
Morgan Gibbs White
Nelson Cabral Semedo
84'
82'
Alex Oxlade-Chamberlain
Diogo Jota
Leander Dendoncker
Ruben Neves
76'
Fabio Silva
Willian Jose
70'
67'
Naby Deco Keita
Thiago Alcantara do Nascimento
67'
James Milner
Georginio Wijnaldum
Romain Saiss
52'
45+1'
Diogo Jota
ast: Sadio Mane
42'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ruben Neves
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wolves
-
11Patricio R.
-
15Boly W.16Coady C.27Saiss R.
-
19Jonny28Moutinho J.8Neves R.22Semedo N.
-
7Neto P.37Traore A.
-
12Willian Jose
-
11Salah M.20Diogo Jota10Mane S.
-
6Thiago3Fabinho5Wijnaldum G.
-
66Alexander-Arnold T.47Phillips N.19Kabak O.26Robertson A.
-
1Alisson
Liverpool
Cầu thủ dự bị
-
21Ruddy J.13Adrián
-
20Vitor Ferreira46Rhys Williams
-
18Gibbs-White M.15Oxlade-Chamberlain A.
-
32Dendoncker L.23Shaqiri X.
-
49Kilman M.21Tsimikas K.
-
75Christian Fernandes Marques8Keita N.
-
2Hoever K.17Jones C.
-
17Silva F.76Williams N.
-
7Milner J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 1.3
-
14 Bị sút cầu môn 10.1
-
5 Phạt góc 5.8
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
10.4 Phạm lỗi 10.6
-
44.1% TL kiểm soát bóng 59%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 15% | 17% |
8% | 10% | 16~30 | 11% | 14% |
13% | 26% | 31~45 | 20% | 28% |
25% | 13% | 46~60 | 15% | 7% |
8% | 23% | 61~75 | 11% | 25% |
36% | 16% | 76~90 | 25% | 7% |