2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 5
-
7 Sút cầu môn 2
-
114 Tấn công 58
-
70 Tấn công nguy hiểm 15
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
23 Phạm lỗi 5
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 23
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
264 Chuyền bóng 581
-
63% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 5
-
37 Đánh đầu 37
-
14 Đánh đầu thành công 23
-
0 Số lần cứu thua 5
-
20 Tắc bóng 17
-
7 Cú rê bóng 12
-
29 Quả ném biên 32
-
20 Tắc bóng thành công 17
-
14 Cắt bóng 8
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Emiliano Buendia Stati
87'
Jacob Lungi Sorensen
Alexander Tettey
87'
Onel Hernandez
Todd Cantwell
Liam Kitching
Toby Sibbick
82'
72'
Kieran Dowell
Jordan Hugill
Jordan Williams
Jasper Moon
67'
Toby Sibbick
66'
Romal Palmer
63'
Daryl Dike
Cauley Woodrow
55'
Victor Adeboyejo
Carlton Morris
55'
Dominik Frieser
Conor Chaplin
55'
54'
Adam Idah
ast: Todd Cantwell
52'
Adam Idah
Kenny Mclean
Conor Chaplin
ast: Callum Styles
43'
26'
Emiliano Buendia Stati
ast: Maximillian Aarons
Cauley Woodrow
ast: Carlton Morris
24'
Conor Chaplin
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Barnsley 3-4-2-1
-
40Collins B.
-
6Andersen M.30Helik M.20Sibbick T.
-
4Styles C.34Moon J.21Palmer R.7Brittain C.
-
14Morris C.11Chaplin C.
-
9Woodrow C.
-
9Hugill J.
-
17Buendia E.8Vrancic M.14Cantwell T.
-
27Tettey A.23McLean K.
-
2Aarons M. J.44Omobamidele A.5Hanley G.30Giannoulis D.
-
1Krul T.
Norwich City 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
28Dominik Frieser16Quintilla X.
-
2Williams J.10Dowell K.
-
1Walton J.26Mumba B.
-
22Oduor C.18Stiepermann M.
-
5Kitching L.12Nyland O.
-
24Halme A.11Placheta P.
-
29Adeboyejo V.25Hernandez O.
-
26Sollbauer M.19Sorensen J.
-
10Dike D.35Idah A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.2
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
8.6 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.2 Phạt góc 4.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
12.3 Phạm lỗi 9.3
-
50.7% TL kiểm soát bóng 58.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 7% | 1~15 | 12% | 15% |
21% | 11% | 16~30 | 17% | 10% |
18% | 21% | 31~45 | 15% | 14% |
6% | 13% | 46~60 | 12% | 14% |
15% | 21% | 61~75 | 15% | 22% |
28% | 25% | 76~90 | 27% | 22% |