7
0
Hết
7 - 0
(5 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 7-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 7-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 7
-
11 Sút cầu môn 2
-
116 Tấn công 74
-
60 Tấn công nguy hiểm 19
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
8 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 1
-
11 Đá phạt trực tiếp 9
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
725 Chuyền bóng 334
-
91% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 0
-
23 Đánh đầu 23
-
10 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 4
-
10 Tắc bóng 6
-
8 Cú rê bóng 6
-
18 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
10 Tắc bóng thành công 6
-
4 Cắt bóng 10
-
6 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Onel Hernandez
Todd Cantwell
86'
Jordan Hugill
ast: Maximillian Aarons
78'
Jordan Hugill
Teemu Pukki
77'
Przemyslaw Placheta
Emiliano Buendia Stati
77'
Jacob Lungi Sorensen
Kenny Mclean
70'
Marco Stiepermann
Kieran Dowell
70'
66'
Jaden Brown
Lewis OBrien
66'
Rarmani Edmonds-Green
Mahamadou-Naby Sarr
Teemu Pukki
61'
60'
Isaac Mbenza
54'
Aaron Rowe
Duane Holmes
54'
Sorba Thomas
Jonathan Hogg
46'
Scott High
Richard Stearman
Kieran Dowell
ast: Emiliano Buendia Stati
42'
Todd Cantwell
ast: Emiliano Buendia Stati
29'
Emiliano Buendia Stati
ast: Teemu Pukki
24'
Teemu Pukki
ast: Emiliano Buendia Stati
20'
Teemu Pukki
ast: Todd Cantwell
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Norwich City
-
1Krul T.
-
30Giannoulis D.5Hanley G.44Omobamidele A.2Aarons M. J.
-
23McLean K.20Skipp O.
-
14Cantwell T.10Dowell K.17Buendia E.
-
222Pukki T.
-
25Ward D.
-
9Holmes D.7Bacuna J.8O''Brien L.
-
6Hogg J.18Mbenza I.
-
17Duhaney D.15Keogh R.12Stearman R.23Mahamadou-Naby Sarr
-
44Pereira J.
Huddersfield Town
Cầu thủ dự bị
-
25Hernandez O.28Brown J.
-
9Hugill J.22Campbell F.
-
26Mumba B.35Edmonds-Green R.
-
12Nyland O.4Tommy Elphick
-
11Placheta P.49High S.
-
19Sorensen J.29Rowe A.
-
18Stiepermann M.55Sanogo Y.
-
27Tettey A.20Thomas S.
-
8Vrancic M.13Leutwiler J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
0.4 Mất bàn 1.4
-
9.8 Bị sút cầu môn 10.7
-
4 Phạt góc 5
-
1.5 Thẻ vàng 1.9
-
9.1 Phạm lỗi 11.8
-
61.7% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 15% | 13% |
18% | 10% | 16~30 | 9% | 24% |
13% | 14% | 31~45 | 15% | 13% |
10% | 12% | 46~60 | 18% | 8% |
15% | 21% | 61~75 | 20% | 10% |
28% | 23% | 76~90 | 20% | 29% |