1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
11 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 10
-
103 Tấn công 71
-
42 Tấn công nguy hiểm 35
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
12 Phạm lỗi 14
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 5
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
257 Chuyền bóng 396
-
69% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
0 Việt vị 2
-
38 Đánh đầu 38
-
19 Đánh đầu thành công 19
-
5 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 12
-
8 Cú rê bóng 9
-
17 Quả ném biên 16
-
9 Tắc bóng thành công 12
-
20 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
80'
Success Isaac
Will Hughes
Florian Jozefzoon
Michael Smith
79'
George Hirst
Freddie Ladapo
79'
Kieran Sadlier
Shaun Macdonald
73'
Ryan John Giles
Matthew Olosunde
72'
69'
Daniel Gosling
Freddie Ladapo
ast: Daniel Barlaser
68'
68'
Carlos Sanchez Moreno
Philip Zinckernagel
67'
Daniel Gosling
Nathaniel Chalobah
Wes Harding
Benjamin Wiles
55'
53'
Andre Gray
Francisco Femenia Far, Kiko
53'
Jeremy Ngakia
Ismaila Sarr
39'
Ken Sema
ast: Philip Zinckernagel
26'
Ismaila Sarr
9'
Francisco Sierralta
ast: Philip Zinckernagel
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
27Blackman J.
-
21MacDonald A.6Wood R.20Ihiekwe M.
-
8Benjamin Wiles25Crooks M.26Barlaser D.4MacDonald S.22Olosunde M.
-
10Ladapo F.24Smith M.
-
23Sarr I.10Pedro J.12Sema K.
-
14Chalobah N.19Hughes W.7Zinckernagel P.
-
21Kiko5Troost-Ekong W.31Sierralta F.11Masina A.
-
26Bachmann D.
Watford
Cầu thủ dự bị
-
1Johansson V.1Foster B.
-
30Giles R.28Sanchez C.
-
9Hirst G.22Success I.
-
28Jozefzoon F.44Hungbo J.
-
19Harding W.3Ngakia J.
-
17Sadlier K.18Gray A.
-
34Gratton J.15Cathcart C.
-
35Hull J.17Lazaar A.
-
16Gosling D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
11.7 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.4 Phạt góc 5.9
-
2 Thẻ vàng 2.3
-
13.8 Phạm lỗi 13.2
-
42.6% TL kiểm soát bóng 57%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 15% | 11% |
14% | 8% | 16~30 | 15% | 18% |
22% | 13% | 31~45 | 12% | 12% |
18% | 21% | 46~60 | 6% | 20% |
14% | 21% | 61~75 | 18% | 12% |
20% | 21% | 76~90 | 33% | 24% |