1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 2
-
90 Tấn công 113
-
25 Tấn công nguy hiểm 50
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 4
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
428 Chuyền bóng 536
-
77% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 0
-
37 Đánh đầu 37
-
15 Đánh đầu thành công 22
-
2 Số lần cứu thua 6
-
10 Tắc bóng 8
-
3 Cú rê bóng 7
-
22 Quả ném biên 21
-
10 Tắc bóng thành công 8
-
10 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Jordan Hugill
Teemu Pukki
87'
Jacob Lungi Sorensen
Onel Hernandez
83'
76'
Marcus Forss
Saman Ghoddos
76'
Mads Roerslev Rasmussen
Winston Reid
Onel Hernandez
71'
Lukas Rupp
Mario Vrancic
69'
67'
Christian Norgaard
Vitaly Janelt
67'
Tarique Fosu-Henry
Sergi Canos
Mario Vrancic
51'
41'
Winston Reid
Emiliano Buendia Stati
ast: Mario Vrancic
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Norwich City
-
1Krul T.
-
30Giannoulis D.34Gibson B.5Hanley G.2Aarons M. J.
-
23McLean K.20Skipp O.
-
25Hernandez O.8Vrancic M.17Buendia E.
-
22Pukki T.
-
19Mbeumo B.17Toney I.7Canos S.
-
8Jensen M.27Janelt V.20Ghoddos S.
-
22Dalsgaard H.23Reid W.5Pinnock E.29Bech Sorensen M.
-
1Raya D.
Brentford
Cầu thủ dự bị
-
50Barden D.28Daniels L.
-
10Dowell K.15Forss M.
-
9Hugill J.37Gilbert A.
-
35Idah A.9Marcondes E.
-
11Placheta P.6Norgaard C.
-
7Rupp L.30Roerslev Rasmussen M.
-
19Sorensen J.31Zamburek J.
-
27Tettey A.41Bidstrup M.
-
6Zimmermann C.24Fosu T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.4
-
0.5 Mất bàn 1.4
-
10.7 Bị sút cầu môn 8.3
-
4 Phạt góc 5.2
-
1.4 Thẻ vàng 0.9
-
8 Phạm lỗi 12.8
-
64% TL kiểm soát bóng 57.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 6% | 19% |
17% | 10% | 16~30 | 20% | 17% |
15% | 14% | 31~45 | 16% | 19% |
12% | 14% | 46~60 | 12% | 9% |
15% | 22% | 61~75 | 20% | 17% |
27% | 22% | 76~90 | 22% | 17% |