1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 5
-
94 Tấn công 103
-
43 Tấn công nguy hiểm 53
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
18 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
4 Cản bóng 0
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
305 Chuyền bóng 506
-
71% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
3 Việt vị 0
-
22 Đánh đầu 22
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
5 Số lần cứu thua 2
-
12 Tắc bóng 12
-
7 Cú rê bóng 8
-
16 Quả ném biên 30
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 12
-
19 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
90+1'
Elliott Bennett
Ryan Nyambe
Tyler Blackett
Anthony Knockaert
87'
86'
John Buckley
Jacob Davenport
86'
Joe Rothwell
Lewis Travis
Luke Freeman
Alex Mighten
69'
Ryan Yates
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
69'
James Garner
68'
64'
Tyrhys Dolan
Ben Brereton
Lyle Taylor
Glenn Murray
59'
46'
Bradley Dack
Sam Gallagher
Glenn Murray
42'
Alex Mighten
26'
2'
Taylor Harwood-Bellis
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nottingham Forest
-
30Samba B.
-
5Ribeiro Y.4Worrall J.3Figueiredo T.2Christie C.
-
37Garner J.18Cafu
-
17Mighten A.27Krovinovic F.28Knockaert A.
-
25Murray G.
-
7Armstrong A.
-
9Gallagher S.16Elliott H.20Brereton B.
-
27Travis L.18Davenport J.
-
2Nyambe R.22Harwood-Bellis T.30Branthwaite J.17Bell A.
-
1Kaminski T.
Blackburn Rovers
Cầu thủ dự bị
-
24Blackett T.31Bennett E.
-
8Colback J.21Buckley J.
-
15Freeman L.23Dack B.
-
16Jenkinson C.39Dolan T.
-
23Lolley J.15Douglas B.
-
12Smith J.6Downing S.
-
33Taylor L.29Evans C.
-
22Yates R.13Pears A.
-
6Mbe Soh L.8Rothwell J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1
-
12.3 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.4 Phạt góc 4
-
2 Thẻ vàng 1.5
-
13 Phạm lỗi 10.9
-
49.3% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 8% | 1~15 | 6% | 12% |
15% | 14% | 16~30 | 16% | 10% |
8% | 14% | 31~45 | 18% | 12% |
17% | 22% | 46~60 | 26% | 17% |
22% | 25% | 61~75 | 22% | 20% |
28% | 14% | 76~90 | 12% | 25% |