6
0
Hết
6 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 4
-
7 Sút cầu môn 1
-
107 Tấn công 99
-
59 Tấn công nguy hiểm 23
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
12 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
4 Cản bóng 2
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
590 Chuyền bóng 334
-
86% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
1 Việt vị 0
-
23 Đánh đầu 23
-
12 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 1
-
19 Tắc bóng 22
-
10 Cú rê bóng 4
-
19 Quả ném biên 10
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
19 Tắc bóng thành công 22
-
10 Cắt bóng 25
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Philip Zinckernagel
ast: Ismaila Sarr
90'
86'
Nahki Wells
Famara Diedhiou
João Pedro Junqueira de Jesus
81'
81'
Kasey Palmer
Achraf Lazaar
Adam Masina
77'
Ben Wilmot
Francisco Femenia Far, Kiko
77'
73'
Kasey Palmer
Henri Lansbury
63'
Tyreeq Bakinson
Jamie Paterson
Philip Zinckernagel
Tom Cleverley
61'
Andre Gray
Ken Sema
61'
Ismaila Sarr
55'
47'
Famara Diedhiou
46'
Adrian Mariappa
Ryley Towler
Daniel Gosling
Nathaniel Chalobah
46'
46'
Adam Nagy
Taylor Moore
Ken Sema
ast: Ismaila Sarr
35'
Will Hughes
30'
Nathaniel Chalobah
17'
Ismaila Sarr
ast: Tom Cleverley
15'
7'
Taylor Moore
Ken Sema
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Watford
-
26Bachmann D.
-
11Masina A.31Sierralta F.5Troost-Ekong W.21Kiko
-
14Chalobah N.19Hughes W.8Cleverley T.
-
122Sema K.10Pedro J.232Sarr I.
-
9Diedhiou F.18Semenyo A.
-
2Hunt J.10Paterson J.17Lansbury H.42Massengo H.34Towler R.
-
26Vyner Z.22Kalas T.23Moore T.
-
1Bentley D.
Bristol City
Cầu thủ dự bị
-
25Perica S.21Wells N.
-
17Lazaar A.12Max O Leary
-
7Zinckernagel P.45Palmer K.
-
18Gray A.28Pearson S.
-
6Wilmot B.4Nagy A.
-
33Robert Elliot33Sam Bell
-
4Gosling D.19Mariappa A.
-
15Cathcart C.30Bakinson T.
-
9Deeney T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.2
-
0.8 Mất bàn 1.3
-
11.8 Bị sút cầu môn 14.6
-
6.8 Phạt góc 2.9
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
13.7 Phạm lỗi 11.8
-
47.7% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 18% | 5% |
15% | 18% | 16~30 | 7% | 14% |
12% | 12% | 31~45 | 26% | 27% |
6% | 20% | 46~60 | 13% | 18% |
18% | 14% | 61~75 | 10% | 10% |
34% | 22% | 76~90 | 23% | 21% |