3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
8 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 6
-
88 Tấn công 109
-
39 Tấn công nguy hiểm 54
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
9 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
435 Chuyền bóng 311
-
75% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
1 Việt vị 2
-
28 Đánh đầu 28
-
17 Đánh đầu thành công 11
-
4 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 11
-
7 Cú rê bóng 5
-
23 Quả ném biên 32
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 11
-
9 Cắt bóng 11
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+1'
Gary Gardner
Diego Rico Salguero
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
90'
90'
Sam Cosgrove
Ivan Sanchez Aguayo
Jack Stacey
David Brooks
85'
85'
Lucas Jutkiewicz
Scott Hogan
85'
Yan Valery
Maxime Colin
83'
George Friend
Phillip Billing
79'
Phillip Billing
ast: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
77'
68'
Scott Hogan
ast: Ivan Sanchez Aguayo
Phillip Billing
Jack Wilshere
68'
67'
Jonathan Leko
Jeremie Bela
67'
Rekeem Harper
Ivan Sunjic
Jack Wilshere
ast: Adam Smith
61'
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
ast: Jack Wilshere
36'
27'
Scott Hogan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AFC Bournemouth
-
1Begovic A.
-
5Kelly L.3Cook S.18Carter-Vickers C.15Smith A.
-
11Wilshere J.8Lerma J.16Cook L.
-
7Brooks D.12Long S.10Danjuma A.
-
92Hogan S.
-
17Sanchez I.34Sunjic I.20Gardner G.11Bela J.
-
19San Jose M.
-
2Colin M.12Dean H.5Friend G.3Pedersen K.
-
30Etheridge N.
Birmingham
Cầu thủ dự bị
-
29Billing P.15Clarke-Salter J.
-
40William Dennis16Cosgrove S.
-
6Mepham C.24Harper R.
-
22Pearson B.10Jutkiewicz L.
-
21Rico D.14Leko J.
-
20Riquelme R.18McGree R.
-
17Stacey J.1Prieto A.
-
19Stanislas J.23Toral J.
-
14Surridge S.6Valery Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.5
-
1.2 Mất bàn 1.8
-
12.7 Bị sút cầu môn 10.9
-
6.6 Phạt góc 4.5
-
1.1 Thẻ vàng 1.7
-
12.8 Phạm lỗi 14.8
-
58.2% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 11% | 16% |
20% | 9% | 16~30 | 8% | 8% |
20% | 9% | 31~45 | 14% | 16% |
20% | 28% | 46~60 | 20% | 12% |
15% | 28% | 61~75 | 14% | 20% |
13% | 18% | 76~90 | 31% | 24% |