1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 5
-
52 Tấn công 51
-
25 Tấn công nguy hiểm 16
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
8 Cản bóng 0
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
346 Chuyền bóng 383
-
61% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
2 Việt vị 6
-
76 Đánh đầu 76
-
40 Đánh đầu thành công 36
-
2 Số lần cứu thua 1
-
9 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 26
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Tắc bóng thành công 14
-
15 Cắt bóng 15
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
83'
Jordan Morris
Jamal Lowe
Florian Jozefzoon
Matty Crooks
79'
George Hirst
Michael Smith
76'
74'
Jay Fulton
ast: Jake Bidwell
74'
Jay Fulton
Yan Dhanda
Freddie Ladapo
65'
Clark Robertson
Richard Wood
58'
Ryan John Giles
Matthew Olosunde
46'
Freddie Ladapo
Shaun Macdonald
46'
38'
Matt Grimes
Richard Wood
35'
28'
Conor Hourihane
ast: Yan Dhanda
9'
Andre Ayew
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
27Blackman J.
-
21MacDonald A.6Wood R.20Ihiekwe M.
-
19Harding W.8Benjamin Wiles4MacDonald S.16Lindsay J.22Olosunde M.
-
25Crooks M.
-
24Smith M.
-
9Lowe J.10Ayew A.
-
21Dhanda Y.8Grimes M.14Hourihane C.24Bidwell J.
-
23Roberts C.
-
2Bennett R.44Cabango B.5Guehi M.
-
1Woodman F.
Swansea City
Cầu thủ dự bị
-
10Ladapo F.31Cooper O.
-
31Josh Vickers38Evans C.
-
15Robertson C.6Fulton J.
-
9Hirst G.41Garrick J.
-
18Clarke T.18Hamer B.
-
1Johansson V.22Latibeaudiere J.
-
28Jozefzoon F.3Manning R.
-
30Giles R.11Morris J.
-
37Daniel Patrick Williams
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.8
-
1.5 Mất bàn 0.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.2 Phạt góc 3.8
-
2.4 Thẻ vàng 1.7
-
14.2 Phạm lỗi 12.2
-
40.4% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 14% | 18% |
14% | 5% | 16~30 | 17% | 18% |
19% | 16% | 31~45 | 7% | 12% |
19% | 16% | 46~60 | 12% | 26% |
16% | 22% | 61~75 | 19% | 8% |
22% | 22% | 76~90 | 26% | 12% |