1
4
Hết
1 - 4
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
9 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 4
-
97 Tấn công 122
-
49 Tấn công nguy hiểm 31
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
17 Phạm lỗi 10
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
1 Cản bóng 1
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
356 Chuyền bóng 315
-
58% TL chuyền bóng tnành công 53%
-
2 Việt vị 2
-
81 Đánh đầu 81
-
48 Đánh đầu thành công 33
-
0 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 15
-
3 Cú rê bóng 5
-
39 Quả ném biên 24
-
13 Tắc bóng thành công 15
-
9 Cắt bóng 16
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
83'
Chuba Akpom
Britt Assombalonga
82'
Lewis Wing
ast: Marcus Tavernier
75'
Djed Spence
Marvin Johnson
Gary Gardner
Jeremie Bela
62'
Jonathan Leko
Ivan Sanchez Aguayo
62'
Lucas Jutkiewicz
Jon Toral
62'
56'
Neil Etheridge
Ivan Sunjic
Adam Clayton
46'
Maikel Kieftenbeld
Mikel San Jose Dominguez
46'
31'
George Saville
ast: Marvin Johnson
27'
Britt Assombalonga
ast: Marc Joel Bola
Maxime Colin
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Birmingham
-
30Etheridge N.
-
3Pedersen K.12Dean H.4Roberts M.2Colin M.
-
19San Jose M.
-
11Bela J.23Toral J.8Clayton A.17Sanchez I.
-
9Hogan S.
-
9Assombalonga B.
-
7Tavernier M.22Saville G.3Johnson M.
-
5Morsy S.8Wing L.
-
2Dijksteel A.6Fry D.17McNair P.27Bola M.
-
1Bettinelli M.
Middlesbrough
Cầu thủ dự bị
-
15Clarke-Salter J.10Akpom Ch.
-
25Cogley J.33Coulson H.
-
20Gardner G.24Folarin S.
-
35Halilovic A.37Jones I.
-
10Jutkiewicz L.29Spence D.
-
6Kieftenbeld M.32Stojanovic D.
-
14Leko J.18Watmore D.
-
1Prieto A.31Solomon Brynn
-
34Sunjic I.15Wood N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.1
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.5 Phạt góc 5.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.2
-
15.7 Phạm lỗi 10.9
-
46.8% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 21% | 0% |
8% | 8% | 16~30 | 16% | 12% |
14% | 16% | 31~45 | 16% | 3% |
20% | 12% | 46~60 | 8% | 25% |
14% | 20% | 61~75 | 16% | 18% |
31% | 24% | 76~90 | 21% | 40% |