5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
13 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 5
-
95 Tấn công 114
-
43 Tấn công nguy hiểm 48
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
11 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 3
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
446 Chuyền bóng 463
-
77% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 2
-
23 Đánh đầu 23
-
11 Đánh đầu thành công 12
-
5 Số lần cứu thua 3
-
20 Tắc bóng 16
-
11 Cú rê bóng 4
-
25 Quả ném biên 14
-
20 Tắc bóng thành công 16
-
12 Cắt bóng 22
-
5 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Jordan Zemura
Adam Smith
87'
Ajani Burchall
Junior Stanislas
87'
72'
Alex Vallejo
Lewis OBrien
71'
Romoney Crichlow-Noble
Harry Toffolo
Rodrigo Riquelme
Dominic Solanke
71'
Sam Surridge
ast: Daniel Gosling
70'
Junior Stanislas
ast: Lloyd Kelly
67'
Sam Surridge
Phillip Billing
64'
Daniel Gosling
David Brooks
64'
56'
Isaac Mbenza
Denny Ward
53'
Brahima Diarra
Jaden Brown
46'
Ryan Schofield
Ben Hamer
38'
Harry Toffolo
David Brooks
ast: Dominic Solanke
21'
David Brooks
17'
Dominic Solanke
ast: Jefferson Andres Lerma Solis
13'
Dominic Solanke
ast: David Brooks
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AFC Bournemouth
-
1Begovic A.
-
5Kelly L.3Cook S.25Simpson J.15Smith A.
-
29Billing P.8Lerma J.16Cook L.
-
19Stanislas J.92Solanke D.7Brooks D.
-
11Diakhaby A.25Ward D.28Brown J.
-
10Pritchard A.8O''Brien L.7Bacuna J.
-
29Rowe A.35Edmonds-Green R.23Mahamadou-Naby Sarr3Toffolo H.
-
1Hamer B.
Huddersfield Town
Cầu thủ dự bị
-
32Anthony J.2Pipa
-
4Gosling D.22Campbell F.
-
26Kilkenny G.27Crichlow-Noble R.
-
24Ofoborh N.34Daly M.
-
20Riquelme R.40Diarra B.
-
14Surridge S.14Eiting C.
-
23Travers M.18Mbenza I.
-
33Zemura J.31Schofield R.
-
36Ajani Burchall5Vallejo A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.4
-
10 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.3 Phạt góc 3.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.3
-
12.2 Phạm lỗi 11.4
-
59.3% TL kiểm soát bóng 64%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 15% | 12% |
18% | 9% | 16~30 | 13% | 28% |
20% | 12% | 31~45 | 17% | 6% |
18% | 25% | 46~60 | 17% | 9% |
14% | 28% | 61~75 | 15% | 15% |
18% | 18% | 76~90 | 21% | 28% |