1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 5
-
12 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 6
-
97 Tấn công 87
-
65 Tấn công nguy hiểm 27
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 1
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
372 Chuyền bóng 386
-
78% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
7 Việt vị 1
-
36 Đánh đầu 36
-
17 Đánh đầu thành công 19
-
3 Số lần cứu thua 5
-
10 Tắc bóng 14
-
13 Cú rê bóng 5
-
17 Quả ném biên 15
-
10 Tắc bóng thành công 14
-
18 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Anthony Knockaert
90+4'
Joe Worrall
ast: Anthony Knockaert
90+1'
90+1'
Vitaly Janelt
89'
Maxwell Haygarth
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
89'
Aaron Pressley
Ivan Toney
88'
Ivan Toney
ast: Vitaly Janelt
86'
Saman Ghoddos
Bryan Mbeumo
83'
Josh Da Silva
ast: Sergi Canos
82'
David Raya
Anthony Knockaert
79'
67'
Josh Da Silva
Mathias Jensen
67'
Sergi Canos
Tarique Fosu-Henry
64'
Ivan Toney
Brice Samba
64'
Tobias Pereira Figueiredo
61'
Anthony Knockaert
Joe Lolley
46'
Miguel Angel Guerrero Martin
Harry Arter
46'
15'
Henrik Dalsgaard
ast: Mathias Jensen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nottingham Forest
-
30Samba B.
-
5Ribeiro Y.4Worrall J.3Figueiredo T.2Christie C.
-
22Yates R.
-
11Ameobi S.31Arter H.18Cafu23Lolley J.
-
33Taylor L.
-
19Mbeumo B.17Toney I.24Fosu T.
-
9Marcondes E.27Janelt V.8Jensen M.
-
22Dalsgaard H.5Pinnock E.29Bech Sorensen M.3Henry R.
-
1Raya D.
Brentford
Cầu thủ dự bị
-
19Guerrero7Canos S.
-
16Jenkinson C.28Daniels L.
-
28Knockaert A.14Dasilva J.
-
6Mbe Soh L.20Ghoddos S.
-
17Mighten A.18Jansson P.
-
12Smith J.34Pressley A.
-
21Sow S.36Stevens F.
-
48Swan W.2Thompson D.
-
13Bong G.73Haygarth M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
13.3 Bị sút cầu môn 8.2
-
5.1 Phạt góc 4.6
-
1.4 Thẻ vàng 1.5
-
14.2 Phạm lỗi 11.8
-
47.8% TL kiểm soát bóng 57.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 7% | 14% |
15% | 12% | 16~30 | 19% | 12% |
8% | 15% | 31~45 | 17% | 21% |
17% | 15% | 46~60 | 12% | 12% |
20% | 30% | 61~75 | 14% | 18% |
31% | 18% | 76~90 | 29% | 20% |