0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
82' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 1
-
81 Tấn công 61
-
39 Tấn công nguy hiểm 33
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
16 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 3
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
392 Chuyền bóng 331
-
73% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
2 Việt vị 1
-
55 Đánh đầu 55
-
33 Đánh đầu thành công 22
-
0 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 12
-
2 Cú rê bóng 5
-
31 Quả ném biên 41
-
14 Tắc bóng thành công 12
-
14 Cắt bóng 17
- More
Tình hình chính
87'
Tom Bradshaw
Jon Bodvarsson
87'
Ben Thompson
Jed Wallace
Ivan Sunjic
79'
Jeremie Bela
Jonathan Leko
78'
63'
Matt Smith
Troy Parrott
Jonathan Leko
28'
21'
Jed Wallace
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Birmingham
-
30Etheridge N.
-
5Friend G.12Dean H.4Roberts M.
-
3Pedersen K.34Sunjic I.19San Jose M.2Colin M.
-
17Sanchez I.10Jutkiewicz L.14Leko J.
-
25Parrott T.
-
7Wallace J.22Bodvarsson J.26Skalak J.
-
19Woods R.15Pearce A.
-
18Leonard R.4Hutchinson S.5Cooper J.3Wallace M.
-
33Bialkowski B.
Millwall
Cầu thủ dự bị
-
11Bela J.9Bradshaw T.
-
15Clarke-Salter J.17Brown J.
-
25Cogley J.32Burey T.
-
20Gardner G.11Ferguson S.
-
6Kieftenbeld M.1Fielding F.
-
18McGree R.14Malone S.
-
1Prieto A.10Smith M.
-
23Toral J.8Thompson B.
-
9Hogan S.6Williams S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
14.2 Bị sút cầu môn 11.9
-
3.9 Phạt góc 5.2
-
1.3 Thẻ vàng 1.3
-
13.3 Phạm lỗi 10.5
-
40.6% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 5% | 16% |
8% | 9% | 16~30 | 20% | 8% |
13% | 17% | 31~45 | 17% | 10% |
21% | 11% | 46~60 | 8% | 29% |
18% | 19% | 61~75 | 25% | 13% |
27% | 25% | 76~90 | 22% | 21% |