1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
21 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 5
-
71 Tấn công 83
-
44 Tấn công nguy hiểm 30
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
13 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
8 Cản bóng 0
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
405 Chuyền bóng 408
-
77% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
0 Việt vị 2
-
36 Đánh đầu 36
-
18 Đánh đầu thành công 18
-
2 Số lần cứu thua 5
-
17 Tắc bóng 8
-
5 Cú rê bóng 5
-
25 Quả ném biên 16
-
17 Tắc bóng thành công 8
-
15 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
80'
Famara Diedhiou
Chris Martin
77'
Chris Brunt
Jamie Paterson
Lyle Taylor
Alex Mighten
68'
68'
Antoine Semenyo
Nahki Wells
Samba sow
Harry Arter
68'
Joia Nuno Da Costa
Sammy Ameobi
58'
43'
Alfie Mawson
39'
Jack Hunt
Luke Freeman
35'
22'
Nahki Wells
ast: Chris Martin
12'
Andreas Weimann
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nottingham Forest
-
30Samba B.
-
44Ioannou N.24Blackett T.6Mbe Soh L.2Christie C.
-
8Colback J.31Arter H.
-
11Ameobi S.15Freeman L.17Mighten A.
-
7Grabban L.
-
7Martin C.21Wells N.
-
2Hunt J.10Paterson J.30Bakinson T.14Weimann A.25Rowe T.
-
26Vyner Z.23Moore T.5Mawson A.
-
1Bentley D.
Bristol City
Cầu thủ dự bị
-
21Sow S.9Diedhiou F.
-
20Michael Dawson43Sessegnon S.
-
12Smith J.3Dasilva J.
-
27Darikwa T.29Brunt C.
-
33Taylor L.18Semenyo A.
-
9Da Costa J.12Max O Leary
-
22Yates R.11O''Dowda C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 0.7
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.3
-
4.6 Phạt góc 5.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
11.3 Phạm lỗi 9.4
-
47.4% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 8% | 1~15 | 18% | 5% |
15% | 14% | 16~30 | 7% | 14% |
8% | 14% | 31~45 | 26% | 27% |
17% | 22% | 46~60 | 13% | 18% |
22% | 25% | 61~75 | 10% | 10% |
28% | 14% | 76~90 | 23% | 21% |