1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 14
-
7 Sút cầu môn 4
-
94 Tấn công 103
-
45 Tấn công nguy hiểm 49
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
12 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 6
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
402 Chuyền bóng 472
-
82% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 1
-
40 Đánh đầu 40
-
18 Đánh đầu thành công 22
-
4 Số lần cứu thua 6
-
19 Tắc bóng 16
-
6 Cú rê bóng 14
-
18 Quả ném biên 21
-
19 Tắc bóng thành công 16
-
14 Cắt bóng 5
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
81'
Scott McKenna
Jaden Brown
Fraizer Campbell
81'
76'
Joe Lolley
Luke Freeman
Richard Stearman
73'
Adama Diakhaby
Isaac Mbenza
66'
66'
Lewis Grabban
Lyle Taylor
60'
Sammy Ameobi
57'
Alex Mighten
Samba sow
Fraizer Campbell
ast: Harry Toffolo
54'
Carel Eiting
Jonathan Hogg
43'
29'
Jack Colback
19'
Samba sow
Jonathan Hogg
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Huddersfield Town
-
1Hamer B.
-
3Toffolo H.27Crichlow-Noble R.12Stearman R.2Pipa
-
6Hogg J.7Bacuna J.
-
19Koroma J.10Pritchard A.18Mbenza I.
-
22Campbell F.
-
15Freeman L.33Taylor L.11Ameobi S.
-
21Sow S.8Colback J.31Arter H.
-
2Christie C.6Mbe Soh L.26McKenna S.24Blackett T.
-
30Samba B.
Nottingham Forest
Cầu thủ dự bị
-
14Eiting C.12Smith J.
-
37Olagunju M.22Yates R.
-
11Diakhaby A.27Darikwa T.
-
44Pereira J.23Lolley J.
-
28Brown J.20Michael Dawson
-
17Duhaney D.7Grabban L.
-
34Daly M.17Mighten A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.6
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
12.2 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.8 Phạt góc 4.5
-
1.4 Thẻ vàng 1.3
-
15.1 Phạm lỗi 10.6
-
53.8% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 6% | 8% |
11% | 24% | 16~30 | 13% | 13% |
15% | 13% | 31~45 | 13% | 13% |
17% | 8% | 46~60 | 17% | 22% |
20% | 10% | 61~75 | 22% | 25% |
20% | 29% | 76~90 | 26% | 16% |