1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 5
-
126 Tấn công 75
-
54 Tấn công nguy hiểm 37
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
15 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 0
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
399 Chuyền bóng 377
-
76% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
2 Việt vị 0
-
50 Đánh đầu 50
-
23 Đánh đầu thành công 27
-
3 Số lần cứu thua 4
-
21 Tắc bóng 20
-
9 Cú rê bóng 10
-
32 Quả ném biên 35
-
21 Tắc bóng thành công 20
-
15 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+4'
Michael Olise
Josh Murphy
Greg Cunningham
90'
86'
George Puscas
Lucas Joao
Lee Tomlin
81'
78'
Thomas Peter McIntyre
Meite Yakou
Robert-Nesta Glatzel
Junior Hoiletts Profile
74'
66'
Lucas Joao
ast: Josh Laurent
61'
Thomas Holmes
Felipe Araruna Hoffmann
Lee Tomlin
Will Vaulks
61'
Kieffer Moore
53'
47'
Michael Morrison
ast: Michael Olise
Junior Hoiletts Profile
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cardiff City
-
12Smithies A.
-
18Cunningham G.16Nelson C.4Morrison S.2Osei-Tutu J.
-
21Pack M.6Vaulks W.
-
33Hoilett J.7Bacuna L.27Ojo S.
-
10Moore K.
-
18Lucas João
-
11Meite Y.14Ejaria O.7Olise M.
-
8Rinomhota A.28Laurent J.
-
20Araruna F.4Morrison M.6Moore L.3Richards O.
-
33Rafael
Reading
Cầu thủ dự bị
-
17Tomlin L.5McIntyre T.
-
9Glatzel R.9Baldock S.
-
22Bamba S.24Aluko S.
-
25Day J.22Southwood L.
-
11Murphy J.47Puscas G.
-
20Whyte G.29Holmes T.
-
32Bagan J.15Gibson L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.7
-
12.4 Bị sút cầu môn 12.2
-
3.4 Phạt góc 4.1
-
1.6 Thẻ vàng 1
-
12.7 Phạm lỗi 11.7
-
47.1% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 16% | 1~15 | 8% | 15% |
2% | 13% | 16~30 | 20% | 6% |
14% | 13% | 31~45 | 20% | 8% |
20% | 20% | 46~60 | 11% | 18% |
25% | 22% | 61~75 | 25% | 25% |
31% | 13% | 76~90 | 14% | 26% |