1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 4
-
5 Sút cầu môn 0
-
112 Tấn công 105
-
54 Tấn công nguy hiểm 46
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
12 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 0
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
407 Chuyền bóng 420
-
73% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 29
-
17 Đánh đầu thành công 12
-
0 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 18
-
10 Cú rê bóng 6
-
20 Quả ném biên 39
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
15 Tắc bóng thành công 18
-
14 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+3'
Rhys Norrington-Davies
Domingos Quina
Ismaila Sarr
90+2'
Troy Deeney
João Pedro Junqueira de Jesus
89'
78'
Kazenga Lua-Lua
Ryan Tunnicliffe
75'
Matty Pearson
71'
Danny Hylton
James Collins
Ayotomiwa Dele Bashiru
Nathaniel Chalobah
63'
58'
Jordan Clark
Elliott Lee
João Pedro Junqueira de Jesus
ast: Ken Sema
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Watford
-
1Foster B.
-
12Sema K.6Wilmot B.27Kabasele C.15Cathcart C.3Ngakia J.
-
8Cleverley T.14Chalobah N.16Garner J.
-
10Pedro J.23Sarr I.
-
19Collins J.
-
7Cornick H.8Berry L.4Tunnicliffe R.10Elliot Lee
-
17Ruddock P.
-
2Cranie M.6Pearson M.5Bradley S.24Norrington-Davies R.
-
12Sluga S.
Luton Town
Cầu thủ dự bị
-
9Deeney T.9Hylton D.
-
26Bachmann D.1Shea J.
-
20Quina D.14Moncur G.
-
17Murray G.18Clark J.
-
4Dawson C.15Lockyer T.
-
24Dele-Bashiru T.25LuaLua K.
-
21Kiko20Kioso P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
13.3 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.1 Phạt góc 5.1
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
15.6 Phạm lỗi 11.7
-
47.6% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 14% | 20% |
15% | 18% | 16~30 | 14% | 20% |
12% | 12% | 31~45 | 12% | 15% |
6% | 20% | 46~60 | 14% | 20% |
18% | 14% | 61~75 | 20% | 7% |
34% | 22% | 76~90 | 22% | 15% |