3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
23 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 4
-
102 Tấn công 63
-
55 Tấn công nguy hiểm 20
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
13 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 0
-
11 Sút ngoài cầu môn 3
-
6 Cản bóng 3
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
315 Chuyền bóng 426
-
75% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 4
-
41 Đánh đầu 23
-
17 Đánh đầu thành công 15
-
4 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 16
-
7 Cú rê bóng 4
-
28 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
16 Tắc bóng thành công 16
-
5 Cắt bóng 16
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Bryan Mbeumo
ast: Shandon Baptiste
90+1'
Marcus Forss
ast: Bryan Mbeumo
86'
Shandon Baptiste
Josh Da Silva
81'
Marcus Forss
Ivan Toney
72'
Tarique Fosu-Henry
Sergi Canos
69'
62'
Fraizer Campbell
Adama Diakhaby
Josh Da Silva
ast: Rico Henry
58'
45+4'
Romoney Crichlow-Noble
Christopher Schindler
Christian Norgaard
40'
36'
Jaden Brown
Harry Toffolo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brentford 4-3-3
-
28Daniels L.
-
3Henry R.5Pinnock E.18Jansson P.22Dalsgaard H.
-
9Marcondes E.6Norgaard C.14Dasilva J.
-
7Canos S.17Toney I.19Mbeumo B.
-
11Diakhaby A.18Mbenza I.19Koroma J.
-
10Pritchard A.6Hogg J.7Bacuna J.
-
2Pipa26Schindler C.12Stearman R.3Toffolo H.
-
1Hamer B.
Huddersfield Town 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
15Forss M.22Campbell F.
-
26Baptiste S.28Brown J.
-
24Fosu T.27Crichlow-Noble R.
-
31Zamburek J.44Pereira J.
-
29Bech Sorensen M.17Duhaney D.
-
1Raya D.34Daly M.
-
2Thompson D.30Jackson B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 1.3
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.7
-
3.5 Phạt góc 3.7
-
2.2 Thẻ vàng 1.7
-
11.3 Phạm lỗi 15.1
-
50.2% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 16% | 10% |
18% | 18% | 16~30 | 16% | 19% |
20% | 6% | 31~45 | 20% | 26% |
8% | 25% | 46~60 | 10% | 13% |
12% | 16% | 61~75 | 10% | 13% |
24% | 18% | 76~90 | 26% | 17% |