2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 6
-
88 Tấn công 130
-
48 Tấn công nguy hiểm 56
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
6 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
446 Chuyền bóng 360
-
76% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
0 Việt vị 3
-
54 Đánh đầu 54
-
25 Đánh đầu thành công 29
-
4 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 18
-
7 Cú rê bóng 7
-
24 Quả ném biên 31
-
11 Tắc bóng thành công 18
-
7 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Jordan Hugill
Todd Cantwell
89'
Przemyslaw Placheta
85'
82'
Scott Sinclair
80'
Jordan Storey
Joe Rafferty
80'
Brad Potts
Alan Browne
79'
Andrew Hughes
Ben Davies
Adam Idah
Onel Hernandez
63'
Xavi Quintilla
47'
42'
Darnell Fisher
34'
Darnell Fisher
Teemu Pukki
ast: Xavi Quintilla
31'
Przemyslaw Placheta
Kieran Dowell
24'
14'
Scott Sinclair
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Norwich City
-
1Krul T.
-
16Quintilla X.4Godfrey B.6Zimmermann C.2Aarons M. J.
-
23McLean K.20Skipp O.
-
25Hernandez O.10Dowell K.14Cantwell T.
-
22Pukki T.
-
24Maguire S.
-
31Sinclair S.8Browne A.29Barkhuizen T.
-
18Ledson R.4Pearson B.
-
2Fisher D.5Bauer P.6Davies B.15Rafferty J.
-
1Rudd D.
Preston North End
Cầu thủ dự bị
-
27Tettey A.25Ripley C.
-
35Idah A.39Bodin B.
-
7Rupp L.10Harrop J.
-
34Gibson B.12Gallagher P.
-
11Placheta P.16Hughes A.
-
9Hugill J.44Potts B.
-
33McGovern M.14Storey J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
15.3 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.9 Phạt góc 4.6
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
9.2 Phạm lỗi 14.2
-
43.2% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 6% | 10% |
16% | 10% | 16~30 | 13% | 12% |
16% | 14% | 31~45 | 17% | 20% |
11% | 14% | 46~60 | 17% | 15% |
13% | 21% | 61~75 | 15% | 25% |
25% | 23% | 76~90 | 28% | 12% |