1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 130
-
37 Tấn công nguy hiểm 77
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
13 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 2
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
344 Chuyền bóng 330
-
64% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
1 Việt vị 2
-
77 Đánh đầu 77
-
39 Đánh đầu thành công 38
-
4 Số lần cứu thua 1
-
23 Tắc bóng 20
-
11 Cú rê bóng 11
-
24 Quả ném biên 29
-
23 Tắc bóng thành công 20
-
9 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Daniel Philips
Domingos Quina
90'
Ben Wilmot
85'
78'
Lewis Wing
George Saville
Marcos Navarro
Francisco Femenia Far, Kiko
75'
Glenn Murray
Ken Sema
66'
Craig Cathcart
ast: Ken Sema
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Watford
-
1Foster B.
-
21Kiko6Wilmot B.27Kabasele C.15Cathcart C.3Ngakia J.
-
12Sema K.14Chalobah N.8Cleverley T.20Quina D.
-
10Pedro J.
-
11Fletcher A.9Assombalonga B.
-
29Spence D.16Howson J.22Saville G.7Tavernier M.3Johnson M.
-
2Dijksteel A.4Hall G.17McNair P.
-
1Bettinelli M.
Middlesbrough
Cầu thủ dự bị
-
26Bachmann D.8Wing L.
-
17Murray G.12Browne M.
-
33Pussetto I.27Bola M.
-
34Jerome Sinclair42Pears A.
-
32Navarro M.33Coulson H.
-
31Sierralta F.6Fry D.
-
52Phillips D.15Wood N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.9
-
2.1 Mất bàn 1.5
-
13.9 Bị sút cầu môn 11.4
-
3.8 Phạt góc 5.4
-
1.7 Thẻ vàng 1.7
-
14.6 Phạm lỗi 14.1
-
42.6% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 20% | 0% |
15% | 18% | 16~30 | 15% | 14% |
12% | 12% | 31~45 | 17% | 2% |
6% | 20% | 46~60 | 10% | 26% |
18% | 14% | 61~75 | 15% | 17% |
34% | 23% | 76~90 | 20% | 38% |