2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 0
-
89 Tấn công 109
-
52 Tấn công nguy hiểm 42
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
13 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 1
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
353 Chuyền bóng 361
-
70% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
2 Việt vị 3
-
35 Đánh đầu 35
-
17 Đánh đầu thành công 18
-
0 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 18
-
9 Cú rê bóng 11
-
28 Quả ném biên 33
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
15 Tắc bóng thành công 18
-
8 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
Ilias Chair
90+3'
Paul Smyth
Bright Osayi Samuel
90+2'
Dominic Ball
Luke Amos
84'
Lyndon Dykes
77'
George Thomas
Thomas Carroll
75'
74'
Alex Mighten
Luke Freeman
67'
Lyle Taylor
Joia Nuno Da Costa
62'
Jordan Lawrence-Gabriel
59'
Sammy Ameobi
Joe Lolley
Lyndon Dykes
54'
53'
Tobias Pereira Figueiredo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Queens Park Rangers
-
1Lumley J.
-
3Wallace L.6Barbet Y.4Dickie R.24Kakay O.
-
22Carroll T.20Cameron G.
-
10Chair I.8Amos L.11Osayi-Samuel B.
-
9Dykes L.
-
7Grabban L.
-
23Lolley J.15Freeman L.9Da Costa J.
-
22Yates R.8Colback J.
-
46Gabriel J.3Figueiredo T.4Worrall J.24Blackett T.
-
30Samba B.
Nottingham Forest
Cầu thủ dự bị
-
12Ball D.16Jenkinson C.
-
23Masterson C.20Michael Dawson
-
38Smyth P.33Taylor L.
-
19Thomas G.11Ameobi S.
-
32Kelly L.12Smith J.
-
2Kane T.40Johnson B.
-
18Oteh A.17Mighten A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 1.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.7 Phạt góc 4.1
-
0.4 Thẻ vàng 1.6
-
11.1 Phạm lỗi 11.7
-
58% TL kiểm soát bóng 43.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 6% | 8% |
8% | 11% | 16~30 | 15% | 14% |
17% | 11% | 31~45 | 8% | 14% |
19% | 14% | 46~60 | 17% | 22% |
13% | 20% | 61~75 | 22% | 25% |
26% | 20% | 76~90 | 28% | 14% |