0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 5
-
87 Tấn công 99
-
38 Tấn công nguy hiểm 50
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
19 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 5
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
342 Chuyền bóng 363
-
73% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
2 Việt vị 1
-
23 Đánh đầu 23
-
16 Đánh đầu thành công 7
-
10 Tắc bóng 15
-
5 Cú rê bóng 9
-
30 Quả ném biên 25
-
10 Tắc bóng thành công 15
-
12 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+1'
Adam Idah
89'
Lukas Rupp
Todd Cantwell
Jaden Brown
88'
Fraizer Campbell
Richard Stearman
82'
81'
Adam Idah
ast: Teemu Pukki
77'
Todd Cantwell
76'
Przemyslaw Placheta
Onel Hernandez
75'
Adam Idah
Kieran Dowell
Jaden Brown
Adama Diakhaby
71'
58'
Kieran Dowell
Isaac Mbenza
Ben Jackson
57'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Huddersfield Town
-
1Hamer B.
-
3Toffolo H.12Stearman R.26Schindler C.2Pipa
-
30Jackson B.6Hogg J.10Pritchard A.
-
11Diakhaby A.19Koroma J.7Bacuna J.
-
22Pukki T.
-
14Cantwell T.10Dowell K.25Hernandez O.
-
20Skipp O.23McLean K.
-
2Aarons M. J.6Zimmermann C.4Godfrey B.16Quintilla X.
-
1Krul T.
Norwich City
Cầu thủ dự bị
-
35Edmonds-Green R.9Hugill J.
-
29Rowe A.33McGovern M.
-
28Brown J.11Placheta P.
-
44Pereira J.27Tettey A.
-
27Crichlow-Noble R.34Gibson B.
-
18Mbenza I.35Idah A.
-
22Campbell F.7Rupp L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
10 Bị sút cầu môn 17.3
-
3.8 Phạt góc 4.1
-
1.7 Thẻ vàng 1.4
-
15.3 Phạm lỗi 7.8
-
50.8% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 16% | 14% |
11% | 25% | 16~30 | 16% | 10% |
15% | 11% | 31~45 | 16% | 14% |
18% | 8% | 46~60 | 11% | 14% |
20% | 11% | 61~75 | 13% | 21% |
18% | 30% | 76~90 | 25% | 23% |