1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 4
-
104 Tấn công 130
-
43 Tấn công nguy hiểm 47
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
16 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 7
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
323 Chuyền bóng 553
-
68% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
4 Việt vị 1
-
58 Đánh đầu 36
-
30 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 2
-
22 Tắc bóng 13
-
9 Cú rê bóng 10
-
23 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
22 Tắc bóng thành công 13
-
17 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Gary Gardner
Lucas Jutkiewicz
90+2'
Jeremie Bela
90+1'
Adam Clayton
80'
78'
Tarique Fosu-Henry
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
72'
Marcus Forss
Sergi Canos
Kristian Pedersen
72'
Dan Crowley
Jon Toral
67'
Ivan Sunjic
58'
49'
Christian Norgaard
Jeremie Bela
ast: Ivan Sanchez Aguayo
37'
8'
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Mathias Jensen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Birmingham 4-2-3-1
-
38Jeacock Z.
-
3Pedersen K.5Friend G.12Dean H.2Colin M.
-
8Clayton A.34Sunjic I.
-
11Bela J.23Toral J.17Sanchez I.
-
10Jutkiewicz L.
-
17Toney I.
-
19Mbeumo B.14Dasilva J.6Norgaard C.8Jensen M.7Canos S.
-
22Dalsgaard H.18Jansson P.5Pinnock E.3Henry R.
-
28Daniels L.
Brentford 4-5-1
Cầu thủ dự bị
-
20Gardner G.9Marcondes E.
-
7Crowley D.15Forss M.
-
40Adan George24Fosu T.
-
6Kieftenbeld M.31Zamburek J.
-
30Etheridge N.4Goode C.
-
4Roberts M.25Balcombe E.
-
25Cogley J.2Thompson D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1
-
9.4 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.4 Phạt góc 3.6
-
2.8 Thẻ vàng 1.8
-
13.4 Phạm lỗi 11.3
-
44.7% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 4% | 1~15 | 16% | 14% |
15% | 25% | 16~30 | 18% | 18% |
15% | 13% | 31~45 | 20% | 6% |
13% | 11% | 46~60 | 8% | 25% |
13% | 20% | 61~75 | 12% | 16% |
21% | 25% | 76~90 | 24% | 18% |