3
1
Hết
3 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 4
-
80 Tấn công 94
-
30 Tấn công nguy hiểm 35
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
14 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 17
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
493 Chuyền bóng 364
-
82% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
3 Việt vị 2
-
12 Đánh đầu 12
-
7 Đánh đầu thành công 5
-
3 Số lần cứu thua 1
-
24 Tắc bóng 10
-
3 Cú rê bóng 10
-
26 Quả ném biên 19
-
24 Tắc bóng thành công 10
-
6 Cắt bóng 17
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
86'
Barry Baggley
Barry McKay
86'
Glenn Whelan
Sam Finley
85'
Josh Morris
Danny Andrew
80'
Jordan Rossiter
Josh Harrop
Armando Dobra
79'
Kayden Jackson
Troy Parrott
79'
Cole Skuse
Keanan Bennetts
79'
72'
Wes Burns
ast: Barry McKay
Teddy Bishop
James Norwood
70'
51'
Sam Finley
46'
Nathan Sheron
Kyle Vassell
Troy Parrott
ast: James Norwood
29'
Keanan Bennetts
Gwion Edwards
16'
Gwion Edwards
ast: Myles Kenlock
9'
James Norwood
ast: Armando Dobra
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ipswich 4-2-3-1
-
28Cornell D.
-
30Kenlock M.2McGuinness M.6Woolfenden L.4Chambers L.
-
23Dozzell A.21Downes F.
-
7Edwards G.40Parrott T.36Dobra A.
-
10Norwood J.
-
29Garner G.18Vassell K.19McKay B.
-
27Biggins H.16Rossiter J.23Finley S.
-
7Burns W.33James Hill4Connolly C.3Andrew D.
-
21Cairns A.
Fleetwood Town 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
1Holy T.32Holgate H.
-
9Jackson K.25Sheron N.
-
22Nsiala A.1Coleman J.
-
33Harrop J.39Morris S.
-
8Skuse C.11Morris J.
-
15Bishop T.30Baggley B.
-
17Bennetts K.6Whelan G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 1.3
-
12.5 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.3 Phạt góc 6.1
-
1.3 Thẻ vàng 1.6
-
12.9 Phạm lỗi 13.6
-
52% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 13% | 9% |
10% | 26% | 16~30 | 6% | 14% |
26% | 13% | 31~45 | 11% | 18% |
13% | 13% | 46~60 | 22% | 18% |
15% | 13% | 61~75 | 15% | 21% |
19% | 23% | 76~90 | 29% | 18% |