2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 4
-
59 Tấn công 46
-
30 Tấn công nguy hiểm 6
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
11 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 0
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
318 Chuyền bóng 476
-
64% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 0
-
42 Đánh đầu 42
-
21 Đánh đầu thành công 21
-
4 Số lần cứu thua 2
-
20 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 5
-
28 Quả ném biên 34
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 12
-
12 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
Rekeil Pyke
Daniel Udoh
90+1'
David Edwards
Harry Chapman
88'
Harry Chapman
86'
Ryan Sears
Donald Love
75'
66'
Mohamed Eisa
Jonson Scott Clarke-Harris
66'
Ricky Jade-Jones
Sammie Szmodics
66'
Idris Kanu
Niall Mason
56'
Frazer Blake-Tracy
Dan Butler
52'
Nathan Thompson
Harry Chapman
51'
43'
Reece Brown
Jack Taylor
Donald Love
42'
24'
Ethan Hamilton
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shrewsbury Town
-
31Matija Sarkic
-
2Pierre A.24Ebanks-Landell E.5Williams R.
-
14Ogbeta N.10Vela J.322Chapman H.8Norburn O.17Love D.
-
23Udoh D.7Whalley S.
-
9Clarke-Harris J.
-
15Szmodics S.10Dembele S.
-
23Ward J.8Taylor J.22Hamilton E.3Butler D.
-
24Mason N.4Thompson N.5Beevers M.
-
1Pym C.
Peterborough United
Cầu thủ dự bị
-
22Daniels J.18Blake-Tracey F.
-
4Edwards D.7Eisa M.
-
9Pyke R.13Daniel Gyollai
-
6Goss S.17Ricky Jade-Jones
-
3Golbourne S.19Kanu I.
-
1Burgoyne H.16Burrows H.
-
12Sears R.12Brown R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
13.5 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.5 Phạt góc 4.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.9
-
13.3 Phạm lỗi 12.5
-
43.7% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 10% | 12% |
10% | 18% | 16~30 | 13% | 8% |
10% | 16% | 31~45 | 20% | 12% |
23% | 13% | 46~60 | 13% | 11% |
17% | 8% | 61~75 | 23% | 14% |
28% | 24% | 76~90 | 20% | 40% |