0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 21
-
2 Sút cầu môn 8
-
94 Tấn công 96
-
35 Tấn công nguy hiểm 39
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
11 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
0 Cản bóng 10
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
445 Chuyền bóng 321
-
76% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
1 Việt vị 2
-
36 Đánh đầu 36
-
11 Đánh đầu thành công 25
-
3 Số lần cứu thua 2
-
16 Tắc bóng 20
-
3 Cú rê bóng 0
-
26 Quả ném biên 24
-
16 Tắc bóng thành công 20
-
8 Cắt bóng 8
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+1'
Ellis Simms
ast: Robert Apter
88'
Oliver Sarkic
Jordan Williams
88'
Robert Apter
Matthew Virtue-Thick
88'
Ellis Simms
Thelo Aasgaard
William Keane
82'
78'
Sullay KaiKai
Beryly Lubala
Oliver Crankshaw
Kyle Joseph
70'
70'
Kevin Stewart
Ethan Robson
70'
Ellis Simms
Jerry Yates
Danny Gardner
Zach Clough
57'
Tendayi Darikwa
54'
53'
Matthew Virtue-Thick
ast: James Husband
42'
Jerry Yates
40'
Marvin Ekpiteta
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wigan Athletic
-
1Jones J.
-
3Pearce T.5Johnston G.6Whelan C.2Darikwa T.
-
23Merrie C.24Perry A.
-
7Clough Z.10Keane W.9Lang C.
-
22Joseph K.
-
14Madine G.9Yates J.
-
17Virtue-Thick M.5Williams J.6Robson E.30Lubala B.
-
2Gabriel J.21Ekpiteta M.4Thorniley J.3Husband J.
-
1Maxwell Ch.
Blackpool
Cầu thủ dự bị
-
19Crankshaw O.7Sarkic O.
-
20Obi E.19Simms E.
-
25Evans O.10Kaikai S.
-
15Gardner D.37Luke Mariette
-
30Thelo Aasgaard33Alex Fojticek
-
34Robinson L.39Stewart K.
-
36Robert Apter
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.8 Mất bàn 1
-
14.3 Bị sút cầu môn 12
-
4.3 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 1
-
11.9 Phạm lỗi 13.2
-
44.5% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 11% | 18% |
10% | 15% | 16~30 | 14% | 10% |
10% | 18% | 31~45 | 14% | 10% |
18% | 36% | 46~60 | 25% | 21% |
20% | 9% | 61~75 | 11% | 10% |
22% | 6% | 76~90 | 22% | 28% |