3
1
Hết
3 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 18
-
8 Sút cầu môn 9
-
103 Tấn công 130
-
30 Tấn công nguy hiểm 45
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
14 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 5
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
433 Chuyền bóng 467
-
75% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 3
-
26 Đánh đầu 26
-
13 Đánh đầu thành công 13
-
7 Số lần cứu thua 5
-
12 Tắc bóng 23
-
6 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 20
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 23
-
11 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
John Freeman
90+1'
John Freeman
Lasse Sorenson
84'
Charlie Brown
Cameron Jerome
84'
83'
Sam Finley
ast: Patrick Madden
82'
Patrick Madden
81'
Jordan Rossiter
Glenn Whelan
80'
Shayden Morris
Josh Morris
80'
Ryan Rydel
Danny Andrew
Lenell John-Lewis
Joe Mason
71'
65'
Harrison Holgate
James Hill
65'
Sam Finley
Matthew Sorinola
Ethan Laird
57'
46'
Sam Finley
Paul Coutts
34'
Paul Coutts
Joe Mason
28'
Joe Mason
21'
Joe Mason
ast: Ethan Laird
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Milton Keynes Dons
-
13Andrew Fisher
-
3Lewington D.15O''Hora W.5Poole R.
-
21Harvie D.10Fraser S.7Gladwin B.18Lasse Sorenson12Laird E.
-
203Mason J.35Jerome C.
-
11Morris J.18Vassell K.17Madden P.
-
6Whelan G.10Camps C.15Coutts P.
-
4Connolly C.33James Hill14Mulgrew C.3Andrew D.
-
13Joe Hilton
Fleetwood Town
Cầu thủ dự bị
-
30Freeman J.8Duffy M.
-
11Brown C.35Rydel R.
-
1Nicholls L.20Saunders H.
-
28Davies J.23Finley S.
-
2Williams G.39Morris S.
-
29Sorinola M.32Holgate H.
-
36Lenell John-Lewis16Rossiter J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.6
-
1 Mất bàn 0.9
-
9.4 Bị sút cầu môn 9.6
-
4.7 Phạt góc 5.4
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
11.2 Phạm lỗi 13.4
-
61.2% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 22% | 1~15 | 14% | 9% |
25% | 8% | 16~30 | 6% | 16% |
20% | 8% | 31~45 | 14% | 14% |
6% | 14% | 46~60 | 24% | 18% |
14% | 20% | 61~75 | 14% | 22% |
20% | 22% | 76~90 | 28% | 18% |