3
3
Hết
3 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 9
-
100 Tấn công 86
-
53 Tấn công nguy hiểm 40
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
12 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
412 Chuyền bóng 496
-
78% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
2 Việt vị 1
-
34 Đánh đầu 34
-
14 Đánh đầu thành công 20
-
6 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 2
-
16 Quả ném biên 8
-
15 Tắc bóng thành công 15
-
12 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
87'
Chris Porter
Mikael Mandron
Matthew Lund
84'
Ryan McLaughlin
Jimmy Keohane
79'
Kwadwo Baah
Oliver Rathbone
79'
Stephen Dooley
Alex Newby
68'
Matthew Lund
60'
Aaron Morley
ast: Alex Newby
47'
Matthew Lund
41'
Paul McShane
Eoghan O Connell
37'
35'
Oliver Finney
ast: Charlie Kirk
23'
Owen Dale
ast: Oliver Finney
6'
Oliver Finney
ast: Travis Johnson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rochdale
-
1Bazunu G.
-
16Done M.15Roberts H.6O''Connell E.13Keohane J.
-
14Rathbone O.212Lund M.8Morley A.10Newby A.
-
11Beesley J.9Humphrys S.
-
19Dale O.12Mandron M.10Kirk C.
-
28Murphy L.4Wintle R.142Finney O.
-
23Johnson T.17Offord L.29Beckles O.3Pickering H.
-
1Jaaskelainen W.
Crewe Alexandra
Cầu thủ dự bị
-
2McLaughlin R.22Sass-Davies B.
-
5McShane P.24Onyeka T.
-
7Dooley S.13Richards D.
-
32Dunne J.6Nolan E.
-
12Lynch J.26Robbins J.
-
22Baah K.25Woodthorpe N.
-
4McNulty J.9Porter C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
14.7 Bị sút cầu môn 8.9
-
4.6 Phạt góc 6.9
-
1.1 Thẻ vàng 1.2
-
10 Phạm lỗi 8.9
-
52.1% TL kiểm soát bóng 60.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 23% | 9% |
11% | 17% | 16~30 | 8% | 15% |
6% | 8% | 31~45 | 17% | 20% |
20% | 23% | 46~60 | 20% | 20% |
23% | 17% | 61~75 | 8% | 9% |
27% | 21% | 76~90 | 20% | 24% |