1
4
Hết
1 - 4
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 6
-
110 Tấn công 107
-
46 Tấn công nguy hiểm 44
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
8 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 0
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
475 Chuyền bóng 512
-
73% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 4
-
21 Đánh đầu 21
-
12 Đánh đầu thành công 9
-
2 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 14
-
1 Cú rê bóng 1
-
27 Quả ném biên 28
-
15 Tắc bóng thành công 14
-
9 Cắt bóng 16
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
85'
John Freeman
Regan Poole
85'
Lenell John-Lewis
Andrew Surman
Robert Hunt
83'
77'
Regan Poole
ast: Daniel Harvie
Jordan Lyden
Mathieu Baudry
68'
63'
Joe Mason
Ben Gladwin
Paul Caddis
Jonathan Grounds
49'
Jordan Stevens
Anthony Grant
46'
Robert Hunt
Akinwale Joseph Odimayo
46'
Brett Pitman
Tyler Smith
46'
40'
Cameron Jerome
ast: Ben Gladwin
Jack Payne
38'
28'
Daniel Harvie
ast: Scott Fraser
4'
Cameron Jerome
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Swindon
-
1Matej Kovar
-
5Grounds J.3Ezekiel Fryers6Baudry M.16Odimayo A.
-
42Grant A.4Conroy D.
-
15Smith M.18Payne J.7Jaiyesimi D.
-
9Smith T.
-
352Jerome C.
-
10Fraser S.
-
5Poole R.7Gladwin B.16Surman A.18Lasse Sorenson21Harvie D.
-
6Cargill B.4Keogh R.3Lewington D.
-
13Andrew Fisher
Milton Keynes Dons
Cầu thủ dự bị
-
22Stevens J.30Freeman J.
-
2Caddis P.28Davies J.
-
25Joe Fryer1Nicholls L.
-
19Lyden J.22Walker L.
-
24Hunt R.36Lenell John-Lewis
-
21Curran T.20Mason J.
-
8Pitman B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 1
-
11.7 Bị sút cầu môn 8.6
-
4.7 Phạt góc 5.2
-
2.6 Thẻ vàng 2.1
-
12.4 Phạm lỗi 10.5
-
53.2% TL kiểm soát bóng 62.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 11% | 1~15 | 12% | 24% |
17% | 18% | 16~30 | 25% | 8% |
11% | 20% | 31~45 | 20% | 8% |
25% | 13% | 46~60 | 6% | 13% |
15% | 13% | 61~75 | 14% | 21% |
30% | 22% | 76~90 | 20% | 21% |