3
4
Hết
3 - 4
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 7
-
7 Phạt góc nửa trận 7
-
13 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 6
-
102 Tấn công 94
-
66 Tấn công nguy hiểm 45
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
15 Phạm lỗi 5
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 3
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
376 Chuyền bóng 359
-
64% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
0 Việt vị 1
-
48 Đánh đầu 48
-
30 Đánh đầu thành công 18
-
2 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 11
-
2 Cú rê bóng 5
-
27 Quả ném biên 29
-
11 Tắc bóng thành công 11
-
9 Cắt bóng 6
-
3 Kiến tạo 4
- More
Tình hình chính
Steven Lawless
Lucas Akins
90+1'
Ryan Edwards
Colin Daniel
87'
87'
Adam Long
Oliver Crankshaw
83'
William Keane
ast: Chris Merrie
73'
Kyle Joseph
ast: Tom Pearce
Kane Hemmings
ast: Joe Powell
72'
62'
Danny Gardner
Thelo Aasgaard
28'
Kyle Joseph
ast: Oliver Crankshaw
John Brayford
ast: Joe Powell
25'
19'
Kyle Joseph
ast: Darnell Johnson
John-Joe O Toole
ast: Charles Vernam
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Burton Albion FC
-
1Kieran O'Hara
-
3Daniel C.5Bostwick M.21O''Toole J. J.2Brayford J.
-
7Quinn S.6Wallace K.8Powell J.
-
18Vernam C.9Hemmings K.10Akins L.
-
223Joseph K.
-
19Crankshaw O.10Keane W.30Thelo Aasgaard
-
12Palmer M.23Merrie C.
-
27James T.6Johnson D.4Tilt C.3Pearce T.
-
1Jones J.
Wigan Athletic
Cầu thủ dự bị
-
23Eardley N.32Adam Long
-
11Lawless S.26Jolley C.
-
15Hutchinson R.25Evans O.
-
24Ben Garratt20Obi E.
-
25Gilligan C.36Smith S.
-
4Edwards R.24Perry A.
-
16Vassilev I.15Gardner D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
2.1 Mất bàn 1.8
-
13.6 Bị sút cầu môn 15
-
4.1 Phạt góc 3.2
-
1.7 Thẻ vàng 1.6
-
12.6 Phạm lỗi 12.4
-
43.4% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 19% | 1~15 | 13% | 13% |
13% | 19% | 16~30 | 10% | 16% |
13% | 9% | 31~45 | 8% | 20% |
25% | 14% | 46~60 | 20% | 36% |
13% | 14% | 61~75 | 20% | 3% |
25% | 21% | 76~90 | 25% | 10% |