0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 1
-
3 Sút cầu môn 1
-
136 Tấn công 78
-
79 Tấn công nguy hiểm 20
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
11 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 0
-
6 Cản bóng 0
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
577 Chuyền bóng 246
-
82% TL chuyền bóng tnành công 50%
-
1 Việt vị 1
-
36 Đánh đầu 36
-
23 Đánh đầu thành công 13
-
0 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 11
-
3 Cú rê bóng 0
-
27 Quả ném biên 17
-
11 Tắc bóng thành công 11
-
4 Cắt bóng 23
- More
Tình hình chính
94'
Luke Robinson
Thelo Aasgaard
Chris Maguire
90'
85'
Alex Perry
Christopher Merrie
Jack Diamond
Aiden McGeady
77'
Danny Graham
William Grigg
68'
Elliot Embleton
Max Power
68'
63'
Oliver Crankshaw
Kal Naismith
Callum McFadzean
Denver Jay Hume
32'
16'
Kyle Joseph
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sunderland
-
1Burge L.
-
33Hume D.3Flanagan T.5Wright B.2McLaughlin C.
-
6Power M.23Leadbitter G.14Scowen J.
-
28McGeady A.22Grigg W.7Maguire C.
-
22Joseph K.
-
30Thelo Aasgaard7Naismith K.15Gardner D.
-
24Perry A.8Evans L.
-
27James T.4Tilt C.32Adam Long3Pearce T.
-
1Jones J.
Wigan Athletic
Cầu thủ dự bị
-
20Matthews R.34Robinson L.
-
17Embleton E.20Obi E.
-
18Graham D.25Evans O.
-
8Dobson G.26Jolley C.
-
21Diamond J.19Crankshaw O.
-
16Sanderson D.23Merrie C.
-
25McFadzean C.36Smith S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 1.6
-
9.2 Bị sút cầu môn 14.5
-
5.9 Phạt góc 3.7
-
1.1 Thẻ vàng 1.8
-
12.6 Phạm lỗi 15.5
-
56.9% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 11% | 19% |
8% | 15% | 16~30 | 11% | 12% |
24% | 20% | 31~45 | 10% | 19% |
22% | 24% | 46~60 | 15% | 32% |
13% | 13% | 61~75 | 23% | 9% |
13% | 17% | 76~90 | 25% | 6% |