1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 3
-
101 Tấn công 134
-
49 Tấn công nguy hiểm 56
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
13 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 4
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
300 Chuyền bóng 619
-
63% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 2
-
47 Đánh đầu 47
-
23 Đánh đầu thành công 24
-
1 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 9
-
4 Cú rê bóng 4
-
21 Quả ném biên 26
-
12 Tắc bóng thành công 9
-
4 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+1'
David Cornell
Dominic Telford
Tyrese Fornah
90'
Kelland Watts
79'
Ben Reeves
Frank Nouble
78'
Byron Moore
Joe Edwards
78'
74'
Kayden Jackson
ast: Oliver Hawkins
73'
Jon Nolan
ast: Stephen Ward
Frank Nouble
71'
Danny Mayor
70'
Ryan Hardie
Luke Jephcott
68'
65'
Keanan Bennetts
Brett Mcgavin
65'
Oliver Hawkins
Jack Lankester
Danny Mayor
52'
50'
Brett Mcgavin
Luke Jephcott
ast: Conor Grant
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Plymouth Argyle
-
1Cooper M.
-
4Aimson W.24Opoku J.2Watts K.
-
15Grant C.10Mayor D.18Fornah T.28Camara P.8Edwards J.
-
31Jephcott L.7Nouble F.
-
14Lankester J.9Jackson K.18Judge A.
-
11Nolan J.42McGavin B.36Dobra A.
-
4Chambers L.6Woolfenden L.2McGuinness M.3Ward S.
-
28Cornell D.
Ipswich
Cầu thủ dự bị
-
11Telford D.50Gibbs L.
-
9Hardie R.44Huws E.
-
5Wootton S.17Bennetts K.
-
14Reeves B.1Holy T.
-
23McCormick L.19Corrie Ndaba
-
6Canavan N.22Nsiala A.
-
17Moore B.32Hawkins O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.7
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
11.7 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.6 Phạt góc 6.4
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
11.1 Phạm lỗi 12.4
-
50.4% TL kiểm soát bóng 59.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 17% | 9% |
14% | 12% | 16~30 | 10% | 25% |
18% | 7% | 31~45 | 25% | 12% |
14% | 15% | 46~60 | 12% | 15% |
18% | 10% | 61~75 | 14% | 12% |
18% | 32% | 76~90 | 19% | 25% |