2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 2
-
109 Tấn công 94
-
64 Tấn công nguy hiểm 35
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
13 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
6 Cản bóng 2
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
474 Chuyền bóng 340
-
74% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
1 Việt vị 1
-
27 Đánh đầu 27
-
17 Đánh đầu thành công 10
-
0 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 21
-
6 Cú rê bóng 8
-
32 Quả ném biên 27
-
17 Tắc bóng thành công 21
-
10 Cắt bóng 12
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Theodore Archibald
Brennan Johnson
89'
Tom Hopper
ast: Anthony Scully
83'
78'
Thelo Aasgaard
Danny Gardner
Jorge Grant
75'
Jorge Grant
69'
59'
Jamie Jones
Harry Anderson
Conor McGrandles
58'
52'
Kal Naismith
ast: Matthew Palmer
Joe Walsh
Adam Jackson
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lincoln City
-
1Palmer A.
-
7Edun T.5Jackson A.4Montsma L.24Gotts R.
-
18McGrandles C.10Grant J.8Jones J.
-
20Johnson B.9Hopper T.11Scully A.
-
22Joseph K.
-
15Gardner D.7Naismith K.12Palmer M.
-
24Perry A.23Merrie C.
-
27James T.4Tilt C.32Adam Long3Pearce T.
-
1Jones J.
Wigan Athletic
Cầu thủ dự bị
-
3Melbourne M.26Jolley C.
-
31Sam Long30Thelo Aasgaard
-
16Walsh J.34Robinson L.
-
22Eyoma T.25Evans O.
-
30Roughan S.19Crankshaw O.
-
26Anderson H.36Smith S.
-
14Archibald T.20Obi E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
10.5 Bị sút cầu môn 14.3
-
6.7 Phạt góc 4
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
12 Phạm lỗi 16
-
49.6% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 14% | 12% |
7% | 12% | 16~30 | 11% | 16% |
15% | 7% | 31~45 | 8% | 19% |
27% | 23% | 46~60 | 19% | 35% |
15% | 23% | 61~75 | 19% | 6% |
20% | 23% | 76~90 | 25% | 9% |