4
4
Hết
4 - 4
(2 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 13
-
7 Sút cầu môn 7
-
120 Tấn công 93
-
64 Tấn công nguy hiểm 33
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
11 Phạm lỗi 8
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
6 Cản bóng 3
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
410 Chuyền bóng 420
-
77% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
0 Việt vị 1
-
60 Đánh đầu 60
-
34 Đánh đầu thành công 26
-
2 Số lần cứu thua 3
-
22 Tắc bóng 19
-
12 Cú rê bóng 8
-
18 Quả ném biên 17
-
22 Tắc bóng thành công 19
-
14 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Adam Matthews
Liam Millar
90+3'
Jason Pearce
88'
Albie Morgan
84'
Conor Washington
Jonathan Williams
80'
69'
Gavin Bazunu
Ronnie Schwartz Nielsen
ast: Chukwuemeka Aneke
67'
66'
Stephen Dooley
Kwadwo Baah
Chukwuemeka Aneke
65'
Ronnie Schwartz Nielsen
Paul Smyth
46'
Albie Morgan
Alex Gilbey
46'
42'
Stephen Humphrys
42'
Stephen Humphrys
Alex Gilbey
40'
Jake Forster Caskey
37'
31'
Kwadwo Baah
ast: Oliver Rathbone
Jason Pearce
29'
Chukwuemeka Aneke
23'
21'
Kwadwo Baah
ast: Stephen Humphrys
12'
Matthew Lund
ast: Jimmy Keohane
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Charlton Athletic
-
13Amos B.
-
4Oshilaja A.6Pearce J.2Gunter C.
-
22Maatsen I.11Gilbey A.8Forster-Caskey J.28Smyth P.
-
27Millar L.102Aneke Ch.7Williams J.
-
21Lund M.9Humphrys S.
-
11Beesley J.8Morley A.14Rathbone O.222Baah K.
-
2McLaughlin R.4McNulty J.15Roberts H.13Keohane J.
-
1Bazunu G.
Rochdale
Cầu thủ dự bị
-
30Maynard-Brewer A.12Lynch J.
-
14Washington C.24Brierley E.
-
16Matthews A.10Newby A.
-
17Bogle O.16Done M.
-
29Schwartz R.7Dooley S.
-
19Morgan A.5McShane P.
-
3Purrington B.32Dunne J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 1.9
-
13.8 Bị sút cầu môn 14.9
-
5.4 Phạt góc 4.7
-
2.3 Thẻ vàng 1
-
15.2 Phạm lỗi 10.1
-
54.7% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 11% | 12% |
19% | 3% | 16~30 | 9% | 14% |
19% | 29% | 31~45 | 9% | 10% |
8% | 12% | 46~60 | 25% | 21% |
17% | 19% | 61~75 | 20% | 17% |
29% | 22% | 76~90 | 25% | 23% |