1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 6
-
68 Tấn công 104
-
34 Tấn công nguy hiểm 28
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
16 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 1
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
294 Chuyền bóng 345
-
65% TL chuyền bóng tnành công 65%
-
1 Việt vị 3
-
29 Đánh đầu 29
-
19 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 14
-
1 Cú rê bóng 0
-
30 Quả ném biên 28
-
11 Tắc bóng thành công 14
-
5 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Brandon Hanlan
90+1'
90'
Jayson Leutwiler
86'
Ched Evans
82'
Callum Camps
ast: Ched Evans
Max Ehmer
79'
David Tutonda
Ali Koiki
76'
70'
Patrick Madden
69'
Ched Evans
Josh Morris
69'
Jordan Rossiter
Sam Finley
Josh Grant
ast: Brandon Hanlan
60'
James Daly
Luke McCormick
46'
Sam Nicholson
Josh Hare
46'
46'
James Hill
Thomas Edwards
43'
Thomas Edwards
39'
Patrick Madden
ast: Callum Connolly
30'
Callum Camps
Cian Harries
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bristol Rovers
-
1van Stappershoef J.
-
25Harries C.26Baldwin J.5Ehmer M.
-
47Koiki A.14McCormick L.4Josh Grant8Westbrooke Z.22Hare J.
-
41Oztumer E.
-
9Hanlan B.
-
17Madden P.
-
7Burns W.102Camps C.11Morris J.
-
15Coutts P.23Finley S.
-
2Thomas Edwards14Mulgrew C.4Connolly C.3Andrew D.
-
13Leutwiler J.
Fleetwood Town
Cầu thủ dự bị
-
17Daly J.19McKay B.
-
25Liam Armstrong33James Hill
-
10Jayden Mitchell-Lawson9Evans C.
-
6Upson E.16Rossiter J.
-
15Kilgour A.21Cairns A.
-
24Tutonda D.6Whelan G.
-
11Nicholson S.39Morris S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 0.8
-
12 Bị sút cầu môn 12.3
-
5.2 Phạt góc 6
-
1.9 Thẻ vàng 1.3
-
12.1 Phạm lỗi 12.6
-
49% TL kiểm soát bóng 56.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 13% | 9% |
8% | 15% | 16~30 | 6% | 14% |
12% | 28% | 31~45 | 11% | 18% |
21% | 15% | 46~60 | 22% | 18% |
12% | 10% | 61~75 | 15% | 21% |
31% | 15% | 76~90 | 29% | 18% |