3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 10
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 4
-
64 Tấn công 145
-
40 Tấn công nguy hiểm 66
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
9 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
3 Cản bóng 2
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
302 Chuyền bóng 593
-
72% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
0 Việt vị 1
-
31 Đánh đầu 31
-
15 Đánh đầu thành công 16
-
2 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 14
-
2 Cú rê bóng 3
-
25 Quả ném biên 28
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Tắc bóng thành công 14
-
24 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+3'
Sam Finley
Ian Maatsen
86'
78'
Sam Finley
Mark Duffy
Chukwuemeka Aneke
Omar Bogle
76'
72'
Callum Camps
Glenn Whelan
Adam Matthews
Albie Morgan
72'
55'
Patrick Madden
Barry McKay
Conor Washington
50'
34'
Ched Evans
ast: Barry McKay
33'
Ched Evans
ast: Paul Coutts
Conor Washington
31'
Ben Purrington
ast: Andrew Shinnie
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Charlton Athletic
-
13Amos B.
-
3Purrington B.15Pratley D.24Inniss R.2Gunter C.
-
22Maatsen I.12Shinnie A.26Watson B.19Morgan A.
-
17Bogle O.14Washington C.
-
92Evans C.
-
7Burns W.8Duffy M.19McKay B.
-
15Coutts P.6Whelan G.
-
2Thomas Edwards14Mulgrew C.4Connolly C.3Andrew D.
-
13Leutwiler J.
Fleetwood Town
Cầu thủ dự bị
-
7Williams J.17Madden P.
-
28Smyth P.21Cairns A.
-
23Levitt D.32Holgate H.
-
10Aneke Ch.23Finley S.
-
16Matthews A.20Saunders H.
-
21Maddison M.11Morris J.
-
30Maynard-Brewer A.10Camps C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.7
-
0.9 Mất bàn 0.6
-
10.7 Bị sút cầu môn 11.7
-
4.6 Phạt góc 5.4
-
2.2 Thẻ vàng 1.2
-
14 Phạm lỗi 12.5
-
49.8% TL kiểm soát bóng 57.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 13% | 10% |
20% | 3% | 16~30 | 3% | 16% |
15% | 30% | 31~45 | 17% | 14% |
8% | 13% | 46~60 | 21% | 16% |
15% | 23% | 61~75 | 11% | 21% |
33% | 20% | 76~90 | 31% | 21% |