4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 4
-
115 Tấn công 107
-
41 Tấn công nguy hiểm 26
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
7 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
3 Cản bóng 3
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
459 Chuyền bóng 546
-
78% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 22
-
7 Đánh đầu thành công 15
-
2 Số lần cứu thua 0
-
19 Tắc bóng 14
-
4 Cú rê bóng 6
-
27 Quả ném biên 27
-
19 Tắc bóng thành công 14
-
12 Cắt bóng 14
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Ed Williams
Matthew Smith
85'
82'
James Wilson
Reece James
Josh Sims
77'
Taylor Richards
Fejiri Okenabirhie
77'
76'
Keanan Bennetts
Gwion Edwards
69'
Oliver Hawkins
Fred Sears
Fejiri Okenabirhie
ast: Josh Sims
64'
Benjamin Whiteman
62'
61'
Aristote Nsiala
60'
Teddy Bishop
Emyr Huws
46'
Andre Dozzell
Benjamin Whiteman
ast: Josh Sims
37'
Cameron Bradley John
ast: Matthew Smith
28'
15'
Joe Wright
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Doncaster Rovers
-
1Bursik J.
-
24Cameron John4Thomas Anderson5Wright J.2Halliday B.
-
6Gomes M.8Whiteman B.
-
20Josh Sims14Smith M.11Taylor J.
-
9Okenabirhie F.
-
18Judge A.20Sears F.7Edwards G.
-
44Huws E.23Dozzell A.11Nolan J.
-
4Chambers L.22Nsiala A.5Wilson J.30Kenlock M.
-
1Holy T.
Ipswich
Cầu thủ dự bị
-
17Richards T.2McGuinness M.
-
10Eyenga-Lokilo J.15Bishop T.
-
3James R.6Woolfenden L.
-
13Jones L.28Cornell D.
-
18Williams E.32Hawkins O.
-
21Butler A.14Lankester J.
-
26Coppinger J.17Bennetts K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.9
-
1 Mất bàn 0.5
-
13.6 Bị sút cầu môn 10.3
-
6.2 Phạt góc 4
-
2 Thẻ vàng 1.4
-
14.3 Phạm lỗi 11.9
-
48.6% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 15% | 6% |
17% | 11% | 16~30 | 8% | 24% |
21% | 15% | 31~45 | 24% | 13% |
10% | 16% | 46~60 | 13% | 17% |
21% | 20% | 61~75 | 15% | 13% |
14% | 30% | 76~90 | 22% | 24% |