3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 12
-
9 Sút cầu môn 0
-
88 Tấn công 109
-
26 Tấn công nguy hiểm 42
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
1 Cản bóng 4
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
425 Chuyền bóng 456
-
75% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 2
-
24 Đánh đầu 24
-
9 Đánh đầu thành công 15
-
0 Số lần cứu thua 6
-
15 Tắc bóng 13
-
4 Cú rê bóng 5
-
16 Quả ném biên 19
-
15 Tắc bóng thành công 13
-
10 Cắt bóng 17
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
81'
Charlie Jolley
William Keane
Chris Porter
Mikael Mandron
80'
Tom Lowery
Callum Ainley
80'
Ryan Wintle
61'
Mikael Mandron
59'
58'
Danny Gardner
Chris Merrie
53'
Oliver Crankshaw
Alex Perry
Harry Pickering
ast: Charlie Kirk
40'
Luke Offord
ast: Callum Ainley
27'
Omar Beckles
Donervorn Daniels
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crewe Alexandra
-
1Richards D.
-
3Pickering H.17Offord L.5Daniels D.2Ng P.
-
11Ainley C.4Wintle R.28Murphy L.
-
10Kirk C.12Mandron M.7Powell D.
-
10Keane W.
-
17Solomon-Otabor V.8Evans L.11Massey G.
-
24Perry A.23Merrie C.
-
27James T.6Johnson D.7Naismith K.3Pearce T.
-
1Jones J.
Wigan Athletic
Cầu thủ dự bị
-
29Beckles O.26Jolley C.
-
27Sam Booth15Gardner D.
-
8Lowery T.22Joseph K.
-
8Lowery T.20Obi E.
-
22Sass-Davies B.19Crankshaw O.
-
9Porter C.28Divin Baningime
-
20Lundstram J.25Evans O.
-
15Zanzala O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.5
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
9.4 Bị sút cầu môn 13.9
-
4.8 Phạt góc 4.2
-
0.6 Thẻ vàng 1.8
-
10.8 Phạm lỗi 14.3
-
50.8% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 9% | 1~15 | 14% | 15% |
8% | 15% | 16~30 | 9% | 15% |
17% | 19% | 31~45 | 11% | 18% |
20% | 21% | 46~60 | 16% | 34% |
8% | 9% | 61~75 | 22% | 9% |
20% | 25% | 76~90 | 24% | 6% |