0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 8
-
87 Tấn công 93
-
52 Tấn công nguy hiểm 33
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
15 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 3
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
233 Chuyền bóng 349
-
57% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
57 Đánh đầu 57
-
32 Đánh đầu thành công 25
-
6 Số lần cứu thua 2
-
12 Tắc bóng 6
-
1 Cú rê bóng 5
-
20 Quả ném biên 41
-
12 Tắc bóng thành công 6
-
12 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Ryan Watson
85'
80'
Reece Brown
ast: Joe Ward
78'
Ryan Broom
Sammie Szmodics
Ricky Korboa
73'
Ricky Korboa
Joseph Mills
68'
Bernard Patrick Ashley Sea
Harry Smith
57'
Ryan Watson
Christopher Missilou
46'
33'
Nathan Thompson
ast: Siriki Dembele
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Northampton Town
-
1Arnold S.
-
6Horsfall F.5Bolger C.2Harriman M.
-
23Mills J.4Sowerby J.27Missilou C.10Adams N.
-
29Rose D.9Smith H.7Hoskins S.
-
10Dembele S.9Clarke-Harris J.
-
15Szmodics S.
-
23Ward J.22Hamilton E.12Brown R.3Butler D.
-
4Thompson N.5Beevers M.6Kent F.
-
1Pym C.
Peterborough United
Cầu thủ dự bị
-
45Marshall M.14Reed L.
-
15Racic L.24Mason N.
-
30Chukwuemeka C.11Broom R.
-
11Korboa R.18Blake-Tracey F.
-
8Watson R.7Eisa M.
-
22Bernard Ashley-Seal26Flynn Clarke
-
13Mitchell J.13Daniel Gyollai
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 1.6
-
12.5 Bị sút cầu môn 9.2
-
3.7 Phạt góc 7.2
-
2 Thẻ vàng 1.1
-
14.2 Phạm lỗi 12.4
-
40.7% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 10% | 11% |
10% | 11% | 16~30 | 13% | 11% |
28% | 8% | 31~45 | 20% | 12% |
17% | 34% | 46~60 | 13% | 9% |
20% | 17% | 61~75 | 23% | 19% |
10% | 17% | 76~90 | 20% | 36% |