1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 3
-
5 Sút cầu môn 1
-
89 Tấn công 62
-
44 Tấn công nguy hiểm 12
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
9 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 0
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
583 Chuyền bóng 303
-
86% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
4 Việt vị 5
-
23 Đánh đầu 23
-
10 Đánh đầu thành công 13
-
0 Số lần cứu thua 4
-
5 Tắc bóng 19
-
3 Cú rê bóng 5
-
23 Quả ném biên 10
-
5 Tắc bóng thành công 19
-
10 Cắt bóng 13
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Sam Nombe
Carlton Morris
84'
Regan Poole
Lasse Sorenson
79'
David Kasumu
77'
65'
Flynn Downes
56'
Alan Judge
Fred Sears
56'
Flynn Downes
Teddy Bishop
Daniel Harvie
ast: Lasse Sorenson
54'
Daniel Harvie
36'
22'
Myles Kenlock
Stephen Ward
7'
Jon Nolan
ast: Gwion Edwards
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Milton Keynes Dons
-
1Nicholls L.
-
3Lewington D.4Keogh R.2Williams G.
-
21Harvie D.18Lasse Sorenson10Fraser S.8Kasumu D.25Brittain C.
-
9Morris C.20Mason J.
-
7Edwards G.32Hawkins O.20Sears F.
-
15Bishop T.23Dozzell A.11Nolan J.
-
4Chambers L.22Nsiala A.5Wilson J.3Ward S.
-
1Holy T.
Ipswich
Cầu thủ dự bị
-
15O''Hora W.21Downes F.
-
22Walker L.14Lankester J.
-
5Poole R.30Kenlock M.
-
6Cargill B.18Judge A.
-
24Houghton J.9Jackson K.
-
19Nombe S.44Huws E.
-
29Sorinola M.28Cornell D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
2.2 Mất bàn 1.2
-
10.9 Bị sút cầu môn 9.1
-
6 Phạt góc 5
-
2.6 Thẻ vàng 1.6
-
14.5 Phạm lỗi 12.7
-
63% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 22% | 1~15 | 16% | 6% |
25% | 5% | 16~30 | 8% | 24% |
20% | 8% | 31~45 | 24% | 13% |
10% | 17% | 46~60 | 12% | 17% |
14% | 20% | 61~75 | 16% | 13% |
16% | 22% | 76~90 | 22% | 24% |