1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 4
-
96 Tấn công 85
-
27 Tấn công nguy hiểm 47
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
8 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Cản bóng 2
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
444 Chuyền bóng 523
-
75% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 3
-
33 Đánh đầu 33
-
15 Đánh đầu thành công 18
-
4 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 15
-
3 Cú rê bóng 1
-
25 Quả ném biên 30
-
14 Tắc bóng thành công 15
-
13 Cắt bóng 17
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Oliver Crankshaw
Joe Garner
90+1'
84'
Ed Williams
Taylor Richards
Joe Garner
81'
78'
Taylor Richards
71'
Fejiri Okenabirhie
James Coppinger
67'
Cameron Bradley John
Reece James
Joe Garner
ast: Viv Solomon Otabor
59'
28'
James Coppinger
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wigan Athletic
-
1Jones J.
-
3Pearce T.7Naismith K.6Johnson D.27James T.
-
24Perry A.23Merrie C.
-
11Massey G.8Evans L.17Solomon-Otabor V.
-
14Garner J.
-
19John-Jules T.
-
11Taylor J.17Richards T.26Coppinger J.
-
6Gomes M.8Whiteman B.
-
2Halliday B.4Thomas Anderson5Wright J.3James R.
-
1Bursik J.
Doncaster Rovers
Cầu thủ dự bị
-
15Gardner D.29Hasani L.
-
5Cameron N.24Cameron John
-
22Joseph K.13Jones L.
-
25Evans O.9Okenabirhie F.
-
20Obi E.21Butler A.
-
26Jolley C.18Williams E.
-
19Crankshaw O.16Amos D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
13.2 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.5 Phạt góc 4.6
-
1.9 Thẻ vàng 2.2
-
14.9 Phạm lỗi 11.9
-
51% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 21% | 11% |
10% | 12% | 16~30 | 17% | 9% |
10% | 18% | 31~45 | 17% | 14% |
17% | 34% | 46~60 | 17% | 14% |
22% | 9% | 61~75 | 10% | 20% |
22% | 6% | 76~90 | 14% | 29% |