1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 3
-
85 Tấn công 75
-
49 Tấn công nguy hiểm 37
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
8 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 7
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
471 Chuyền bóng 422
-
76% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
5 Việt vị 0
-
34 Đánh đầu 34
-
21 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 4
-
15 Tắc bóng 6
-
2 Cú rê bóng 2
-
31 Quả ném biên 24
-
15 Tắc bóng thành công 6
-
5 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Martin Samuelsen
Keane Lewis-Potter
88'
76'
Ben Reeves
Conor Grant
76'
Dominic Telford
Ryan Hardie
Regan Slater
Daniel Batty
75'
Thomas Mayer
Hakeeb Adelakun
73'
59'
George Cooper
Jerome Opoku
57'
Jerome Opoku
Hakeeb Adelakun
ast: Keane Lewis-Potter
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hull City
-
13Matt Ingram
-
3Elder C.4de Wijs J.5Burke R.12Emmanuel J.
-
8Batty D.10Honeyman G.33Docherty G.
-
19Lewis-Potter K.27Magennis J.16Adelakun H.
-
7Nouble F.9Hardie R.
-
17Moore B.28Camara P.15Grant C.10Mayor D.24Opoku J.
-
5Wootton S.6Canavan N.2Watts K.
-
1Cooper M.
Plymouth Argyle
Cầu thủ dự bị
-
18Slater R.14Reeves B.
-
22Mayer T.26Jack Ruddy
-
34Jones C.18Fornah T.
-
2Coyle L.4Aimson W.
-
1George Long8Edwards J.
-
15Jones A.11Telford D.
-
14Samuelsen M.32Cooper G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.1
-
2 Mất bàn 1.5
-
11.9 Bị sút cầu môn 13.5
-
4.2 Phạt góc 6.2
-
1.9 Thẻ vàng 1
-
17.1 Phạm lỗi 9.5
-
46.8% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 7% | 1~15 | 11% | 20% |
10% | 18% | 16~30 | 15% | 12% |
13% | 21% | 31~45 | 17% | 7% |
13% | 21% | 46~60 | 15% | 15% |
23% | 23% | 61~75 | 19% | 10% |
23% | 5% | 76~90 | 19% | 30% |