3
1
Hết
3 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 5
-
82 Tấn công 77
-
34 Tấn công nguy hiểm 23
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
11 Phạm lỗi 20
-
0 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 3
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
453 Chuyền bóng 339
-
79% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
4 Việt vị 1
-
34 Đánh đầu 34
-
17 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 16
-
3 Cú rê bóng 2
-
32 Quả ném biên 23
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 16
-
5 Cắt bóng 13
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Jonathan Grounds
Ryan Broom
ast: Siriki Dembele
78'
Ryan Broom
Sammie Szmodics
74'
74'
Tyler Smith
Jordan Stevens
Jonson Scott Clarke-Harris
69'
68'
Paul Caddis
60'
Diallang Jaiyesimi
Jonny Smith
Reece Brown
Louis Reed
58'
Jonson Scott Clarke-Harris
ast: Joe Ward
48'
45'
Mathieu Baudry
28'
Jonathan Grounds
Ezekiel Fryers
6'
Jack Payne
ast: Jordan Stevens
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Peterborough United
-
1Pym C.
-
6Kent F.5Beevers M.4Thompson N.
-
3Butler D.8Taylor J.14Reed L.23Ward J.
-
15Szmodics S.
-
9Clarke-Harris J.10Dembele S.
-
8Pitman B.
-
22Stevens J.18Payne J.11Smith J.
-
42Grant A.15Smith M.
-
2Caddis P.6Baudry M.3Ezekiel Fryers24Hunt R.
-
1Matej Kovar
Swindon
Cầu thủ dự bị
-
18Blake-Tracey F.25Joe Fryer
-
12Brown R.17Donohue D.
-
16Burrows H.45Hope H.
-
13Daniel Gyollai7Jaiyesimi D.
-
11Broom R.21Curran T.
-
7Eisa M.5Grounds J.
-
22Hamilton E.9Smith T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
8.5 Bị sút cầu môn 9
-
5.8 Phạt góc 5.6
-
1.4 Thẻ vàng 1.5
-
12.5 Phạm lỗi 12
-
53.6% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 0% | 11% |
13% | 8% | 16~30 | 16% | 18% |
20% | 13% | 31~45 | 11% | 20% |
13% | 11% | 46~60 | 24% | 13% |
23% | 14% | 61~75 | 16% | 13% |
20% | 39% | 76~90 | 31% | 22% |