1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 2
-
105 Tấn công 129
-
40 Tấn công nguy hiểm 57
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
11 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 3
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
420 Chuyền bóng 414
-
70% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
1 Việt vị 1
-
61 Đánh đầu 61
-
29 Đánh đầu thành công 32
-
0 Số lần cứu thua 6
-
13 Tắc bóng 17
-
2 Cú rê bóng 1
-
30 Quả ném biên 25
-
13 Tắc bóng thành công 17
-
4 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Niall Canavan
73'
70'
Leon Clarke
Daniel Udoh
Ryan Hardie
Dominic Telford
66'
62'
Oliver Norburn
Scott High
56'
Harry Burgoyne
Matija Sarkic
Panutche Camara
Lewis MacLeod
30'
Conor Grant
ast: George Cooper
29'
14'
Joshua Vela
ast: Brad Walker
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Plymouth Argyle
-
1Cooper M.
-
2Watts K.6Canavan N.5Wootton S.
-
32Cooper G.15Grant C.16MacLeod L.17Moore B.
-
10Mayor D.
-
11Telford D.7Nouble F.
-
35Cummings J.23Udoh D.7Whalley S.
-
25High S.16Walker B.10Vela J.
-
18Fossey M.2Pierre A.5Williams R.3Golbourne S.
-
31Matija Sarkic
Shrewsbury Town
Cầu thủ dự bị
-
8Edwards J.22Daniels J.
-
20Randell A.17Love D.
-
28Camara P.1Burgoyne H.
-
37Brandon Pursall8Norburn O.
-
9Hardie R.24Ebanks-Landell E.
-
26Jack Ruddy99Clarke L.
-
19Lolos K.19Barnett R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.6
-
14.8 Bị sút cầu môn 11
-
6.1 Phạt góc 5.3
-
1.3 Thẻ vàng 2.8
-
10 Phạm lỗi 16.1
-
51.5% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 12% | 16% |
16% | 13% | 16~30 | 10% | 21% |
18% | 10% | 31~45 | 10% | 16% |
14% | 13% | 46~60 | 20% | 13% |
20% | 13% | 61~75 | 17% | 8% |
16% | 28% | 76~90 | 28% | 24% |