2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 1
-
111 Tấn công 107
-
62 Tấn công nguy hiểm 48
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
13 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
6 Cản bóng 8
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
542 Chuyền bóng 461
-
81% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 2
-
31 Đánh đầu 31
-
20 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 11
-
5 Cú rê bóng 2
-
20 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 11
-
6 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
88'
Ethan Brierley
Aaron Morley
88'
Fabio Tavares
Jake Beesley
Jack Lankester
Fred Sears
75'
James Norwood
Oliver Hawkins
75'
Flynn Downes
Teddy Bishop
67'
Jon Nolan
65'
63'
Stephen Dooley
Jimmy Ryan
Gwion Edwards
59'
Teddy Bishop
ast: Oliver Hawkins
53'
50'
Eoghan O Connell
8'
Jimmy Ryan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ipswich
-
1Holy T.
-
3Ward S.5Wilson J.22Nsiala A.4Chambers L.
-
11Nolan J.23Dozzell A.15Bishop T.
-
20Sears F.32Hawkins O.7Edwards G.
-
11Beesley J.
-
10Newby A.21Lund M.8Morley A.20Ryan J.14Rathbone O.
-
13Keohane J.5McShane P.6O''Connell E.16Done M.
-
1Bazunu G.
Rochdale
Cầu thủ dự bị
-
12Donacien J.24Brierley E.
-
10Norwood J.12Lynch J.
-
14Lankester J.32Dunne J.
-
21Downes F.7Dooley S.
-
30Kenlock M.4McNulty J.
-
44Huws E.17Tavares F.
-
28Cornell D.23Hopper H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
8.3 Bị sút cầu môn 19
-
5.1 Phạt góc 3.1
-
1.6 Thẻ vàng 1.7
-
11.8 Phạm lỗi 10.8
-
50.2% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 11% | 12% |
10% | 25% | 16~30 | 9% | 14% |
25% | 12% | 31~45 | 9% | 10% |
12% | 15% | 46~60 | 25% | 21% |
14% | 12% | 61~75 | 20% | 17% |
19% | 25% | 76~90 | 25% | 23% |