0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 6
-
72 Tấn công 98
-
30 Tấn công nguy hiểm 61
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
16 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 3
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
312 Chuyền bóng 379
-
66% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 7
-
35 Đánh đầu 35
-
15 Đánh đầu thành công 20
-
4 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 14
-
2 Cú rê bóng 6
-
28 Quả ném biên 28
-
17 Tắc bóng thành công 14
-
7 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Josh Grant
90+1'
89'
Jon Nolan
ast: Jack Lankester
David Tutonda
Luke Leahy
84'
80'
Max Ehmer
James Daly
Luis Milla Manzanares
78'
Jonah Ananias Paul Ayunga
Brandon Hanlan
74'
68'
Flynn Downes
Teddy Bishop
68'
Oliver Hawkins
James Norwood
66'
Gwion Edwards
64'
Jack Lankester
Fred Sears
53'
James Norwood
Edward Upson
42'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bristol Rovers
-
32Jaakkola A.
-
25Harries C.5Ehmer M.15Kilgour A.
-
3Leahy L.4Josh Grant8Westbrooke Z.6Upson E.2Little M.
-
9Hanlan B.10Jayden Mitchell-Lawson
-
7Edwards G.10Norwood J.20Sears F.
-
11Nolan J.23Dozzell A.15Bishop T.
-
4Chambers L.22Nsiala A.5Wilson J.3Ward S.
-
1Holy T.
Ipswich
Cầu thủ dự bị
-
26Baldwin J.21Downes F.
-
17Daly J.12Donacien J.
-
24Tutonda D.32Hawkins O.
-
1van Stappershoef J.14Lankester J.
-
21Ayunga J.44Huws E.
-
20Hargreaves C.28Cornell D.
-
22Hare J.30Kenlock M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
12.6 Bị sút cầu môn 8.8
-
3.3 Phạt góc 5.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.6
-
13.7 Phạm lỗi 12
-
46.3% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 17% | 9% |
8% | 15% | 16~30 | 10% | 25% |
14% | 28% | 31~45 | 25% | 12% |
20% | 15% | 46~60 | 12% | 15% |
14% | 10% | 61~75 | 14% | 12% |
30% | 15% | 76~90 | 19% | 25% |