0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 18
-
1 Sút cầu môn 5
-
101 Tấn công 109
-
40 Tấn công nguy hiểm 70
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
13 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
3 Cản bóng 4
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
286 Chuyền bóng 320
-
67% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
0 Việt vị 2
-
59 Đánh đầu 59
-
25 Đánh đầu thành công 34
-
3 Số lần cứu thua 1
-
20 Tắc bóng 18
-
3 Cú rê bóng 4
-
28 Quả ném biên 35
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
20 Tắc bóng thành công 18
-
12 Cắt bóng 10
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Robert Hall
Mark Sykes
84'
82'
Lynden Gooch
ast: Jordan Willis
78'
Lynden Gooch
Aiden O Brien
70'
Charlie Wyke
Danny Graham
62'
Josh Scowen
Max Power
Daniel Agyei
Derick Osei Yaw
60'
Joel Cooper
Liam Kelly
60'
47'
Luke ONien
ast: Chris Maguire
Liam Kelly
41'
24'
Max Power
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oxford United
-
1Eastwood S.
-
12Long S.22Atkinson R.5Moore E.2Clare S.
-
8Brannagan C.28Kelly L.10Sykes M.
-
17Henry J.
-
9Taylor M.29Osei Yaw D.
-
7Maguire C.18Graham D.10O''Brien A.
-
13O''Nien L.23Leadbitter G.6Power M.33Hume D.
-
4Willis J.5Wright B.3Flanagan T.
-
1Burge L.
Sunderland
Cầu thủ dự bị
-
16Cooper J.14Scowen J.
-
19Agyei D.2McLaughlin C.
-
7Hall R.20Matthews R.
-
13Stevens J.11Gooch L.
-
18McGuane M.22Grigg W.
-
33Michael Elechi9Wyke Ch.
-
14Forde A.19Xhemajli A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.9
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
10.4 Bị sút cầu môn 6.7
-
4.9 Phạt góc 7.4
-
1.7 Thẻ vàng 1.5
-
15.8 Phạm lỗi 12.5
-
55.8% TL kiểm soát bóng 59.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 17% | 1~15 | 19% | 9% |
15% | 6% | 16~30 | 8% | 15% |
10% | 21% | 31~45 | 26% | 20% |
13% | 17% | 46~60 | 19% | 22% |
13% | 12% | 61~75 | 10% | 13% |
24% | 19% | 76~90 | 15% | 18% |